Tấm bê tông nhẹ dày 100mm không lõi thép là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được sản xuất từ bê tông khí chưng áp (ALC – Autoclaved Aerated Concrete) hoặc bê tông cốt liệu nhẹ (LWC – Lightweight Aggregate Concrete), có giá thành cạnh tranh và tối ưu hóa chi phí đầu tư. Với cấu trúc không có cốt thép bên trong, sản phẩm này đặc biệt phù-hợp-với các hạng mục tường, vách ngăn không yêu cầu khả năng chịu uốn cao, giúp giảm đáng kể tải trọng công trình và đẩy nhanh tiến độ thi công so với phương pháp xây gạch truyền thống.
Tổng quan thông số kỹ thuật tấm bê tông nhẹ 100mm không lõi thép
Phần này cung cấp các chỉ số kỹ thuật cốt lõi của sản phẩm, giúp bạn có cơ sở dữ liệu chính xác để tính toán và thiết kế.
Tấm bê tông nhẹ dày 100mm không có lõi thép sở hữu những đặc tính kỹ thuật vượt trội được kiểm định theo các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành như TCVN 9114:2012. Các thông số này bao gồm tỷ trọng vật liệu, cường độ nén đặc trưng, và hệ số dẫn nhiệt, quyết định trực tiếp đến hiệu quả ứng dụng trong thực tế. Dưới đây là bảng tổng hợp các giá trị (values) thuộc tính (attributes) của thực thể (entity) này.
Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị | Ghi chú |
---|---|---|---|
Loại vật liệu | Bê tông khí chưng áp (ALC) | – | Không chứa cốt thép |
Chiều dày | 100 | mm | Sai số ± 1mm |
Chiều rộng | 600 | mm | Kích thước tiêu chuẩn |
Chiều dài | 1200 – 3800 | mm | Tùy chọn theo thiết kế |
Tỷ trọng khô | 550 – 750 | kg/m³ | Chỉ bằng 1/3 gạch đặc |
Cường độ nén | 3.5 – 5.0 | MPa | Đủ khả năng chịu lực cho tường |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.11 – 0.14 | W/mK | Cách nhiệt gấp 5-8 lần gạch nung |
Khả năng cách âm | 38 – 42 | dB | Đạt chuẩn cho vách ngăn phòng |
Giới hạn chịu lửa | ≥ 180 (REI 180) | phút | Chống cháy lan hiệu quả |
Độ co ngót khô | ≤ 0.2 | mm/m | Hạn chế nứt bề mặt |
Phân tích ưu và nhược điểm chi tiết
Việc hiểu rõ cả mặt lợi và mặt hạn chế của sản phẩm sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sử dụng vật liệu một cách thông minh và phù hợp nhất.
Ưu điểm vượt trội
Tấm bê tông nhẹ 100mm không lõi thép mang lại nhiều lợi ích kinh tế và kỹ thuật, đặc biệt là trong các dự án đòi hỏi tiến độ nhanh và tối ưu hóa chi phí.
- Trọng lượng siêu nhẹ, giảm tải trọng kết cấu: Với tỷ trọng chỉ khoảng 650 kg/m³, tấm panel nhẹ hơn 60-70% so với tường gạch đỏ có cùng diện tích. Ví dụ, 1m² tường dày 100mm bằng tấm bê tông nhẹ chỉ nặng khoảng 65kg, trong khi tường gạch đỏ tương đương nặng tới 180-200kg. Điều này giúp giảm đáng kể tải trọng tĩnh tác động lên hệ kết cấu chịu lực (dầm, cột, móng), cho phép giảm kích thước tiết diện và tiết kiệm 15-20% chi phí phần thô.
- Chi phí cạnh tranh và tiết kiệm tổng thể: Mặc dù đơn giá/m² có thể tương đương gạch truyền thống, nhưng chi phí tổng thể lại thấp hơn. Tấm panel giúp tiết kiệm chi phí nhân công (giảm 50%), giảm chi phí vật tư phụ (vữa xây, vữa tô) và rút ngắn thời gian thi công tới 70%, từ đó giảm chi phí quản lý và chi phí tài chính cho dự án.
- Cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc: Cấu trúc với hàng triệu bọt khí li ti giúp tấm có hệ số dẫn nhiệt cực thấp (~0.13 W/mK). Một bức tường dày 100mm bằng vật liệu này có khả năng cách nhiệt tương đương tường gạch 400mm. Khả năng chống cháy đạt chuẩn REI 180, không phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn PCCC.
- Thi công nhanh và sạch sẽ: Sản phẩm được sản xuất sẵn tại nhà máy và lắp ghép tại công trường bằng vữa chuyên dụng. Thiết kế ngàm âm dương giúp các tấm liên kết chắc chắn và thẳng hàng. Tốc độ thi công có thể đạt 40-50 m²/ngày/tổ đội, trong khi xây gạch chỉ đạt 10-15 m²/ngày.
Những hạn chế cần lưu ý
Bên cạnh các ưu điểm, tấm bê tông nhẹ không lõi thép cũng có những đặc tính cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình thiết kế và thi công để đảm bảo chất lượng công trình.
- Khả năng chịu lực uốn hạn chế: Do không có cốt liệu thép gia cường, tấm có mô đun đàn hồi và khả năng chịu lực uốn thấp hơn so với loại có lõi thép. Vì vậy, chúng chủ yếu được khuyến nghị làm tường bao che, vách ngăn và các cấu kiện không chịu uốn hoặc chịu tải trọng ngang lớn.
- Yêu cầu kỹ thuật thi công chuẩn: Việc xử lý mối nối giữa các tấm panel đòi hỏi kỹ thuật cao, phải sử dụng đúng loại vữa polymer chuyên dụng và băng keo lưới thủy tinh để tránh hiện tượng nứt chân chim. Việc khoan cắt, lắp đặt hệ thống cơ điện cũng cần dụng cụ và biện pháp thi công phù hợp.
- Chống thấm bề mặt: Bản thân vật liệu có độ hút nước nhất định. Do đó, đối với các khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, tường ngoài trời, cần phải có lớp chống thấm chuyên dụng phủ bên ngoài để đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.
Ứng dụng thực tế và lưu ý khi thi công
Việc ứng dụng đúng cách và tuân thủ quy trình kỹ thuật là chìa khóa để phát huy tối đa hiệu quả của vật liệu này.
Các hạng mục ứng dụng phổ biến
Tấm bê tông nhẹ 100mm không lõi thép là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là các dự án xây dựng trên nền đất yếu hoặc cần cơi nới, cải tạo.
- Tường bao che cho nhà phố, biệt thự.
- Vách ngăn phòng cho căn hộ, văn phòng, khách sạn.
- Tường chống nóng cho các hướng nhà chịu nắng trực tiếp.
- Xây dựng nhà ở xã hội, nhà trọ, nhà xưởng tiền chế.
- Nâng tầng, cơi nới các công trình hiện hữu do tải trọng nhẹ.
Ví dụ thực tế: Một dự án nhà xưởng tại Bình Dương đã sử dụng 5.000 m² tấm panel ALC 100mm không lõi thép để làm tường bao, giúp rút ngắn thời gian xây dựng phần tường từ 2 tháng (dự kiến với gạch) xuống chỉ còn 25 ngày.
Yêu cầu kỹ thuật khi lắp đặt
Để đảm bảo chất lượng và độ bền của tường, quá trình thi công lắp ghép cần tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu sau:
- Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt liên kết (sàn, dầm) phải phẳng, sạch và được định vị chính xác.
- Sử dụng vật tư đồng bộ: Bắt buộc sử dụng vữa xây gốc xi măng-polymer chuyên dụng có cường độ bám dính cao và khả năng chống co ngót.
- Xử lý mối nối: Các mối nối giữa tấm phải được xử lý bằng vữa chuyên dụng và gia cố bằng lưới sợi thủy tinh để ngăn ngừa nứt.
- Lắp đặt hệ thống ME: Việc khoan cắt để đi đường ống điện nước cần sử dụng máy cắt chuyên dụng, tránh dùng búa đục gây ảnh hưởng đến cấu trúc vi mô của tấm. Treo đồ vật nặng cần dùng tắc kê nở (vít nở) loại chuyên dụng cho bê tông nhẹ.
Một số hình ảnh và video thi công tấm bê tông siêu nhẹ 10 cm không lõi thép
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Tường bằng tấm bê tông nhẹ 100mm có cần tô trát không?
Có. Bề mặt tấm rất phẳng nên chỉ cần bả một lớp mỏng Skimcoat (2-3mm) để hoàn thiện, giúp tiết kiệm vật tư và nhân công so với tô trát tường gạch (dày 10-15mm).
Độ bền của tấm không có lõi thép là bao lâu?
Vật liệu có gốc là xi măng, cát và vôi nên có độ bền tương đương với các vật liệu xây dựng vô cơ khác. Nếu được thi công và bảo vệ đúng cách, tuổi thọ của tường panel có thể đạt trên 50 năm, tương đương tuổi thọ của công trình.
Làm thế nào để treo các vật nặng như tủ bếp, máy lạnh lên tường này?
Hoàn toàn có thể treo các vật nặng. Bạn cần sử dụng các loại tắc kê chuyên dụng cho bê tông khí chưng áp (tắc kê cánh bướm, tắc kê thép). Mỗi điểm treo sử dụng loại tắc kê phù hợp có thể chịu tải từ 40kg đến 100kg.
Chưa có đánh giá nào.