Tấm bê tông nhẹ dày 100mm gia cường 1 lớp cốt thép là một loại vật liệu xây dựng composite tiên tiến, kết hợp ưu điểm của bê tông khí chưng áp (ALC) với khả năng chịu lực của thép, mang đến một giải pháp có giá thành cạnh tranh cho nhiều hạng mục công trình. Cấu trúc này bao gồm một lõi bê tông nhẹ có tỷ trọng thấp và một hệ lưới thép đường kính D4-D6 được xử lý chống gỉ bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giữ lại các đặc tính cách âm, cách nhiệt, chống cháy vốn có mà còn tăng cường đáng kể khả năng chịu uốn và độ bền, cho phép ứng dụng làm sàn, mái và tường chịu lực.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết tấm bê tông nhẹ 100mm có 1 lõi thép
Phần này cung cấp các dữ liệu định lượng chính xác về sản phẩm, tuân thủ các tiêu chuẩn ngành như TCVN 9114:2012 và TCVN 5574:2018.
Thông số kỹ thuật của tấm bê tông nhẹ 100mm có lõi thép định nghĩa các đặc tính cơ lý và vật lý của vật liệu, là cơ sở để các kỹ sư tính toán kết cấu chịu lực. Các giá trị (values) này bao gồm cường độ nén, khả năng chịu tải trọng uốn, và các chỉ số về hiệu suất năng lượng.
Thuộc tính (Attribute) | Giá trị (Value) | Đơn vị | Ghi chú |
---|---|---|---|
Loại vật liệu | Bê tông khí chưng áp (ALC) | – | Gia cường 1 lớp thép |
Cốt thép gia cường | Lưới thép D4 – D6 | – | Mạ kẽm hoặc sơn epoxy chống gỉ |
Chiều dày | 100 | mm | Sai số ± 1mm |
Chiều rộng | 600 | mm | Kích thước tiêu chuẩn |
Chiều dài | 1200 – 4800 | mm | Sản xuất theo yêu cầu thiết kế |
Tỷ trọng khô | 700 – 850 | kg/m³ | Nhẹ hơn bê tông thường ~65% |
Cường độ nén | ≥ 5.0 | MPa | Tương đương gạch đặc loại A |
Khả năng chịu tải | 350 – 500 | kg/m² | Phụ thuộc vào hệ dầm đỡ |
Hệ số dẫn nhiệt | ~ 0.14 | W/mK | Cách nhiệt hiệu quả |
Giới hạn chịu lửa | ≥ 180 (REI 180) | phút | Vật liệu không cháy |
Phân tích chuyên sâu về ưu và nhược điểm
Việc hiểu rõ cả hai mặt của sản phẩm là yếu tố then chốt để khai thác tối đa tiềm năng và hạn chế rủi ro khi ứng dụng vào công trình.
Ưu điểm vượt trội nhờ kết cấu cốt thép
Sự hiện diện của lớp cốt thép gia cường đã nâng tầm tấm bê tông nhẹ từ một vật liệu vách ngăn thành một cấu kiện kết cấu đa năng.
- Tăng cường khả năng chịu lực và độ bền uốn: Lớp cốt thép hoạt động như một bộ khung xương, giúp tấm chống lại mô-men uốn và các tải trọng tác động theo phương ngang. So với loại không có thép, khả năng chịu uốn của tấm tăng lên hơn 200%, cho phép nó vượt được các nhịp dầm lớn hơn mà không bị võng, nứt. Điều này biến nó thành một kết cấu chịu lực hiệu quả.
- Mở rộng phạm vi ứng dụng linh hoạt: Nhờ độ cứng và khả năng chịu tải được cải thiện, tấm panel 100mm có thép được ứng dụng rộng rãi để làm sàn nhà dân dụng, sàn gác lửng, sàn mái chống nóng, tường bao cho nhà xưởng tiền chế yêu cầu độ vững chắc cao. Ví dụ thực tế: một sàn gác lửng diện tích 30m² tại một nhà phố ở TP.HCM đã được thi công chỉ trong 1 ngày bằng tấm ALC có thép, thay vì mất 7-10 ngày đổ bê tông truyền thống.
- Giữ nguyên các đặc tính của bê tông nhẹ: Mặc dù được gia cố, sản phẩm vẫn duy trì hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng cách âm tốt (giảm 38-42 dB) và đặc tính chống cháy ưu việt của bê tông khí chưng áp, tạo ra một không gian sống và làm việc an toàn, tiện nghi.=
Các nhược điểm và yêu cầu kỹ thuật cần biết
Để đảm bảo công trình đạt chất lượng cao nhất, người dùng cần nhận thức rõ về một số hạn chế và yêu cầu kỹ thuật đi kèm của sản phẩm này.
- Giá thành vật tư cao hơn: Chi phí sản xuất tấm có lõi thép cao hơn loại không thép từ 20-30% do chi phí nguyên vật liệu thép và quy trình sản xuất phức tạp hơn. Tuy nhiên, chi phí này thường được bù đắp bởi việc tiết kiệm chi phí cho hệ thống dầm, móng và rút ngắn thời gian thi công.
- Yêu cầu thi công chính xác và đồng bộ: Việc lắp đặt các tấm panel lớn và nặng đòi hỏi đội ngũ thi công có kinh nghiệm và thiết bị nâng hạ phù hợp. Các mối nối phải được xử lý bằng vữa polymer chuyên dụng và lưới sợi thủy tinh để tạo thành một bề mặt đồng nhất và chống nứt.
- Nguy cơ cầu nhiệt (Thermal Bridging): Mặc dù không đáng kể, cốt thép có độ dẫn nhiệt cao hơn bê tông nhẹ. Tại các vị trí có thép, hiện tượng cầu nhiệt có thể xảy ra, làm giảm nhẹ hiệu quả cách nhiệt tổng thể của bức tường hoặc sàn.
Hướng dẫn ứng dụng và các lưu ý thi công quan trọng
Việc áp dụng đúng phương pháp và tuân thủ quy trình kỹ thuật sẽ đảm bảo độ bền và an toàn tối đa cho công trình.
Các ứng dụng thi công phổ biến
Nhờ đặc tính chịu lực và nhẹ, tấm panel ALC 100mm có thép là lựa chọn hàng đầu cho các hạng mục sau:
- Làm sàn, mái cho các công trình nhà lắp ghép, nhà thép tiền chế.
- Sàn gác lửng, sàn nâng tầng cho nhà phố, nhà cải tạo trên nền móng cũ.
- Tường bao che cho các tòa nhà cao tầng để giảm tải trọng.
- Vách ngăn chống cháy cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm dữ liệu.
Quy trình lắp đặt kỹ thuật
Quy trình thi công lắp ghép đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo chất lượng liên kết.
- Chuẩn bị hệ dầm đỡ: Hệ dầm thép hoặc bê tông phải được tính toán đủ khả năng chịu tải, bề mặt dầm phải phẳng và sạch.
- Lắp đặt tấm panel: Cẩu và đặt các tấm panel vào vị trí, liên kết các cạnh ngàm âm dương với nhau.
- Gia cố liên kết: Hàn các râu thép chờ từ tấm panel vào hệ dầm để tạo liên kết ngàm chắc chắn.
- Xử lý mối nối: Bơm vữa không co ngót (non-shrink grout) có cường độ cao vào đầy các mối nối giữa các tấm để tạo thành một khối sàn đồng nhất.
- Hoàn thiện bề mặt: Sau khi vữa khô, tiến hành các bước hoàn thiện tiếp theo như cán vữa, chống thấm, và lát gạch.
Chưa có đánh giá nào.