Tấm bê tông nhẹ dày 100mm gia cường 2 lớp cốt thép là dòng vật liệu xây dựng hiệu suất cao nhất trong series panel bê tông nhẹ, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng kết cấu đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền vượt trội. Sản phẩm này có cấu trúc composite phức hợp, bao gồm lõi bê tông khí chưng áp (ALC) và hai hệ lưới thép D5-D8 song song, được xử lý chống gỉ toàn diện. Với cấu trúc này, tấm panel không chỉ có cường độ cao mà còn tối ưu hóa mô-men kháng uốn, cho phép nó vượt qua những nhịp lớn mà không cần hệ dầm phụ phức tạp.
Bảng thông số kỹ thuật tấm bê tông nhẹ 100mm 2 lớp thép
Phần này trình bày các dữ liệu kỹ thuật cốt lõi của sản phẩm, được kiểm định theo các tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam TCVN 9114:2012 và TCVN 5574:2018.
Thông số kỹ thuật của tấm bê tông nhẹ 100mm 2 lớp thép phản ánh khả năng làm việc ở cấp độ kết cấu của vật liệu, đặc biệt là khả năng chịu tải trọng tĩnh và hoạt tải lớn. Các giá trị (values) này là dữ liệu đầu vào không thể thiếu cho quá trình thiết kế và thẩm định kết cấu công trình.
Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị | Ghi chú |
---|---|---|---|
Loại vật liệu | Bê tông khí chưng áp (ALC) | – | Gia cường 2 lớp thép song song |
Cốt thép gia cường | 2 lưới thép D5 – D8 | – | Được xử lý chống gỉ 2 lớp |
Chiều dày | 100 | mm | Sai số ± 1mm |
Chiều rộng | 600 | mm | Kích thước tiêu chuẩn |
Chiều dài | Lên đến 6000 | mm | Sản xuất theo khẩu độ dầm |
Tỷ trọng khô | 800 – 950 | kg/m³ | Bằng ~40% bê tông cốt thép |
Cường độ nén | ≥ 7.5 | MPa | Cường độ rất cao |
Khả năng chịu tải | 600 – 1000 | kg/m² | Phụ thuộc vào khẩu độ và hệ dầm |
Khả năng vượt nhịp | 4.0 – 6.0 | m | Tối ưu cho nhà xưởng, kho bãi |
Giới hạn chịu lửa | ≥ 240 (REI 240) | phút | Chống cháy cấp độ cao nhất |
Phân tích hiệu năng vượt trội và các giới hạn kỹ thuật
Việc đánh giá khách quan cả ưu điểm và các yêu cầu khắt khe của sản phẩm sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Các ưu điểm kỹ thuật nổi bật
Cấu trúc gia cường 2 lớp thép mang lại cho tấm panel những đặc tính cơ học mà các loại vật liệu nhẹ khác không thể có được, biến nó thành một giải pháp kết cấu hoàn chỉnh.
- Khả năng chịu tải và vượt nhịp lớn nhất: Hai lớp cốt thép được bố trí ở hai biên của tiết diện giúp tối đa hóa mô-men kháng uốn, hoạt động tương tự như kết cấu dầm chữ I. Điều này cho phép tấm panel có khả năng vượt nhịp lên đến 6 mét mà không cần dầm phụ, chịu được tải trọng hoạt tải cực lớn (trên 600 kg/m²), phù hợp cho sàn nhà xưởng công nghiệp đặt máy móc hoặc kho chứa hàng nặng.
- Độ bền và ổn định kết cấu dài hạn: Sản phẩm có độ cứng rất cao, chống rung động và võng tốt, đảm bảo sự ổn định của sàn trong suốt quá trình vận hành. Khi được liên kết đúng kỹ thuật bằng các liên kết ngàm, toàn bộ hệ sàn, mái hoạt động như một tấm diaphragm nguyên khối, giúp tăng cường sự vững chắc tổng thể cho công trình.
- Tối ưu hóa toàn diện dự án: Việc sử dụng tấm panel siêu chịu lực này mang lại hiệu ứng tích cực dây chuyền: giảm tải trọng bản thân sàn -> giảm kích thước hệ dầm, cột -> giảm quy mô móng -> tiết kiệm đáng kể chi phí phần thô (15-20%). Hơn nữa, thi công nhanh giúp rút ngắn tiến độ tổng thể 30-40%, đưa công trình vào khai thác sớm và tối ưu hóa dòng tiền đầu tư.
Những nhược điểm và yêu cầu khắt khe
Đây là một sản phẩm kỹ thuật cao, do đó việc sử dụng nó đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về thiết kế và thi công.
- Chi phí vật tư ban đầu cao: So với các loại panel 1 lớp thép hoặc không thép, giá thành trên mỗi m² của sản phẩm này cao hơn đáng kể. Đây là một khoản đầu tư cho hiệu năng và sự an toàn, không phải là lựa chọn cho các công trình có ngân sách eo hẹp.
- Trọng lượng bản thân lớn hơn: Dù vẫn nhẹ hơn bê tông truyền thống, tấm 2 lớp thép nặng hơn các loại panel khác. Quá trình vận chuyển, cẩu lắp đòi hỏi thiết bị có tải trọng lớn và kế hoạch thi công được tổ chức chuyên nghiệp.
- Yêu cầu thiết kế và thi công chuyên nghiệp: Việc tính toán, lựa chọn và lắp đặt tấm panel này phải được thực hiện bởi các kỹ sư và đơn vị có chuyên môn sâu. Các mối nối phải được bơm vữa rót không co ngót (non-shrink grout) cường độ cao để đảm bảo sự truyền lực liên tục giữa các tấm.
Phạm vi ứng dụng chuyên dụng và quy trình lắp đặt
Việc ứng dụng đúng hạng mục và tuân thủ quy trình lắp đặt là yếu tố quyết định đến sự thành công của việc sử dụng vật liệu này.
Các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao
Sản phẩm này được sinh ra cho các công trình có yêu cầu kỹ thuật khắc nghiệt, nơi mà các vật liệu khác không đáp ứng được.
- Sàn nhà xưởng công nghiệp nặng, sàn kho logistics, sàn gara ô tô.
- Mái các công trình có khẩu độ lớn như siêu thị, nhà thi đấu, trung tâm hội nghị.
- Tường bao an ninh, tường chống cháy lan cho các khu công nghiệp, trạm biến áp.
- Sàn kỹ thuật cho các tòa nhà văn phòng, trung tâm dữ liệu.
Ví dụ thực tế: Một dự án trung tâm thương mại tại Quận 2, TP.HCM đã sử dụng 15.000m² tấm panel ALC 2 lớp thép làm sàn các tầng, giúp công trình vượt tiến độ 2 tháng so với kế hoạch ban đầu.
Các bước thi công tiêu chuẩn
Quy trình thi công phải được giám sát chặt chẽ bởi đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn.
- Thiết kế hệ dầm đỡ: Hệ dầm thép hoặc bê tông phải được tính toán chính xác về khẩu độ và khả năng chịu tải.
- Cẩu lắp và định vị: Sử dụng cẩu tháp hoặc xe cẩu để đưa từng tấm panel vào đúng vị trí thiết kế trên hệ dầm.
- Gia cố liên kết cơ khí: Hàn các râu thép chờ sẵn trên tấm panel vào hệ dầm thép hoặc liên kết bằng bu lông cường độ cao.
- Bơm vữa mối nối: Sử dụng máy bơm áp lực để bơm vữa rót cường độ cao (ví dụ: SikaGrout) vào đầy các rãnh liên kết, tạo thành một hệ thống liền khối.
- Hoàn thiện bề mặt: Sau khi vữa đạt cường độ, tiến hành các lớp hoàn thiện như chống thấm, cán nền, hoặc sơn epoxy tùy theo công năng sử dụng.
Chưa có đánh giá nào.