Trong xây dựng hiện đại, tấm bê tông nhẹ là vật liệu rỗng hoặc xốp, chỉ bằng 30–50% trọng lượng bê tông truyền thống nhưng vẫn đảm bảo độ bền, chịu lực, cách âm – cách nhiệt và chống cháy.
Theo báo cáo của Hội Vật liệu Xây dựng Việt Nam (2023), tốc độ tiêu thụ tấm ALC và EPS tại các dự án cao tầng và nhà phố tăng trung bình 15–20% mỗi năm, cho thấy xu hướng chuyển dịch sang vật liệu nhẹ, bền và tiết kiệm chi phí ngày càng rõ rệt.
Top 6 thương hiệu tấm bê tông nhẹ uy tín tại Việt Nam, bao gồm Viglacera, Sông Đà Cao Cường (Eblock), Phúc Trường, Hòa Phát, Tân Á Đại Thành và Nhật Ngân Bình. Mỗi đơn vị có những đặc trưng về công nghệ sản xuất, sản phẩm chủ lực, điểm mạnh nổi bật và phân khúc thị trường riêng.
Hai loại tấm bê tông nhẹ phổ biến là ALC và EPS. Trong đó ALC vượt trội về độ bền, cách âm, chống cháy và chịu lực, còn EPS nhẹ, cách nhiệt tốt, phù hợp vách ngăn và tường không chịu lực.
Ứng dụng thực tế của tấm bê tông nhẹ trải dài từ nhà phố, biệt thự đến nhà xưởng và tòa cao tầng, giúp rút ngắn tiến độ, giảm tải trọng và nâng cao hiệu quả không gian.
Giá thành được tính theo m² hoặc độ dày – chủng loại, thay đổi tùy quy cách, khối lượng và vị trí công trình. Lựa chọn đúng sản phẩm và thi công kỹ thuật chuẩn sẽ đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hiệu quả tối ưu cho công trình.
Cùng tham khảo chi tiết bài viết sau để lựa chọn tấm bê tông nhẹ phù hợp cho công trình của bạn.

Top Thương Hiệu Tấm Bê Tông Nhẹ Uy Tín Đáng Mua
Việc lựa chọn đúng thương hiệu là bước đầu tiên và quan trọng nhất, quyết định đến 70% chất lượng và độ bền của công trình. Dưới đây là danh sách các “ông lớn” và những “ngôi sao đang lên” đã được thị trường kiểm chứng về chất lượng và năng lực cung ứng.
Thương hiệu Viglacera (Tiên phong về công nghệ ALC)
Khi nói về vật liệu xây dựng quy mô công nghiệp tại Việt Nam, Viglacera là cái tên không thể không nhắc tới. Với vị thế là một Tổng Công ty lớn của nhà nước, Viglacera đã đầu tư bài bản vào dây chuyền công nghệ sản xuất bê tông khí chưng áp (ALC) hiện đại từ CHLB Đức.
- Công nghệ & Sản phẩm chủ lực: Dòng sản phẩm chủ đạo là Tấm panel ALC Viglacera và Gạch bê tông khí chưng áp (Gạch AAC). Sản phẩm của họ tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn trong nước và quốc tế, điển hình là TCVN 7959:2017.
- Điểm mạnh nổi bật: Lợi thế lớn nhất của Viglacera là thương hiệu quốc gia đã được khẳng định, chất lượng sản phẩm đồng đều và một mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước. Điều này đảm bảo khả năng cung ứng cho các dự án lớn và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
- Phân khúc thị trường: Viglacera định vị ở phân khúc Trung – Cao cấp, là lựa chọn hàng đầu cho các chủ đầu tư lớn, tổng thầu xây dựng các dự án chung cư cao tầng, khách sạn, trung tâm thương mại yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao.

Thương hiệu Sông Đà Cao Cường (Eblock)
Eblock của Sông Đà Cao Cường là một minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc vào công nghệ sản xuất hiện đại. Thương hiệu này nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần nhờ vào một hệ sinh thái sản phẩm đồng bộ và chất lượng ổn định.
- Công nghệ & Sản phẩm chủ lực: Eblock cung cấp một giải pháp toàn diện bao gồm tấm panel tường, sàn ALC, gạch AAC, vữa xây chuyên dụng và bộ dụng cụ thi công. Việc cung cấp trọn bộ giải pháp giúp đảm bảo tính tương thích và chất lượng đồng nhất cho toàn bộ công trình.
- Điểm mạnh nổi bật: Sở hữu nhà máy hiện đại bậc nhất khu vực, sản phẩm đa dạng và có đầy đủ các chứng nhận chất lượng uy tín. Eblock được các nhà thầu Nhật Bản, Hàn Quốc đang hoạt động tại Việt Nam đánh giá rất cao.
- Phân khúc thị trường: Eblock thuộc phân khúc Tầm trung, rất phổ biến trong các dự án nhà xưởng công nghiệp, nhà kho và các dự án chung cư tầm trung nhờ khả năng cung ứng số lượng lớn và chất lượng đảm bảo.

Thương hiệu Tân Phước Khanh (TPK Panel)
Nếu Viglacera và Eblock có thế mạnh ở phía Bắc, thì Tân Phước Khanh (TPK Panel) lại là một thế lực đáng gờm tại thị trường phía Nam, đặc biệt là khu vực kinh tế trọng điểm như Bình Dương, Đồng Nai và TP.HCM.
- Công nghệ & Sản phẩm chủ lực: TPK Panel tập trung vào tấm panel ALC chuyên dụng cho tường và vách ngăn, tối ưu hóa cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Điểm mạnh nổi bật: Lợi thế cạnh tranh lớn nhất là giá thành hợp lý đi kèm với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật linh hoạt, nhanh chóng tại khu vực. Họ có sự am hiểu sâu sắc thị trường và nhu cầu của các nhà thầu địa phương.
- Phân khúc thị trường: Phân khúc Tầm trung, là lựa chọn linh hoạt cho cả các dự án quy mô vừa và nhỏ lẫn các công trình nhà ở dân dụng.

Thương hiệu Lighthouse
Lighthouse tạo ra một lối đi riêng khi tập trung vào một ngách rất quan trọng: giải pháp sàn chịu lực. Sản phẩm của họ giải quyết triệt để những lo ngại về khả năng chịu tải của tấm bê tông nhẹ truyền thống.
- Công nghệ & Sản phẩm chủ lực: Tấm bê tông siêu nhẹ lõi thép gia cường. Khác với tấm ALC thông thường, sản phẩm của Lighthouse có kết cấu lõi thép chịu lực được tính toán kỹ lưỡng, cho phép ứng dụng làm sàn, gác lửng, ban công.
- Điểm mạnh nổi bật: Là chuyên gia hàng đầu về giải pháp sàn, gác lửng, cơi nới và nâng tầng. Sản phẩm giải quyết bài toán chịu tải trọng động và tải trọng tập trung một cách hiệu quả.
- Phân khúc thị trường: Phục vụ thị trường ngách, chuyên cho các ứng dụng kết cấu chịu lực mà tấm ALC thông thường khó đáp ứng.

Thương hiệu EPANEL
EPANEL là đại diện tiêu biểu cho dòng sản phẩm tấm panel bê tông nhẹ lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene), một thực thể gần (Close Entity) nhưng có đặc tính và ứng dụng khác biệt so với tấm ALC.
- Công nghệ & Sản phẩm chủ lực: Tấm panel bê tông nhẹ lõi xốp EPS với cấu trúc kẹp sandwich: hai lớp vỏ bê tông cốt sợi bên ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.
- Điểm mạnh nổi bật: Đặc tính nổi trội là siêu nhẹ (nhẹ hơn ALC) và khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lớp lõi xốp. Giá thành cũng rất cạnh tranh, giúp tối ưu chi phí xây dựng phần bao che.
- Phân khúc thị trường: Phân khúc Phổ thông, cực kỳ phù hợp để làm vách ngăn phòng, tường bao cho các công trình không yêu cầu chịu lực cao như nhà tạm, văn phòng trong nhà xưởng, vách ngăn siêu thị.

Thương hiệu Nhật Ngân Bình
Trong xu thế xây dựng hiện đại, nơi an toàn, bền vững và tối ưu chi phí ngày càng được quan tâm, Nhật Ngân Bình nổi lên như một thương hiệu tiên phong về vật liệu bê tông nhẹ tại Việt Nam. Với sứ mệnh cung cấp giải pháp nhẹ hơn, bền hơn và thân thiện môi trường hơn, Nhật Ngân Bình đã trở thành lựa chọn tin cậy cho cả công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp.
Công nghệ & Sản phẩm chủ lực:
Nhật Ngân Bình phát triển đa dạng dòng sản phẩm, đáp ứng các nhu cầu khác nhau:
- Tấm bê tông nhẹ lõi thép dày (1 – 2 lõi): Chống ăn mòn, độ bền cao, thích hợp cho công trình chịu lực.
- Tấm bê tông nhẹ không lõi: Tối ưu khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội.
- Các ứng dụng nổi bật: Tấm bê tông lót sàn, vách bê tông nhẹ, mái bê tông nhẹ, trần bê tông nhẹ cho nhà phố, biệt thự, văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại, nhà xưởng, kho bãi, nhà lắp ghép bê tông nhẹ.
Điểm mạnh nổi bật:
- Siêu nhẹ và tiết kiệm không gian: Trọng lượng chỉ 650–770 kg/m³, nhẹ hơn 50% so với tường gạch và 67% so với bê tông thông thường.
- Cách nhiệt vượt trội: Nhờ cấu trúc đặc biệt với 35-70% lỗ rỗng khí, khả năng cách nhiệt gấp 9 lần bê tông thường.
- An toàn chống cháy & cách âm: Chịu lửa 4 giờ liên tục, cách âm 30–50 dB.
- Chống ẩm mốc & thi công nhanh: Bề mặt nhẵn phẳng, có thể cắt, khoan, tạo hình và thi công trực tiếp, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Phân khúc thị trường:
Nhật Ngân Bình định vị ở phân khúc trung cấp, phục vụ chủ đầu tư và nhà thầu cần giải pháp bê tông nhẹ bền, nhanh, tiết kiệm chi phí, phù hợp cả các dự án yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao và công trình xanh.
Cam kết:
- Chất lượng chuẩn quốc tế, sản xuất trên dây chuyền hiện đại.
- Giá thành cạnh tranh, phù hợp nhiều phân khúc.
- Giao hàng đúng tiến độ, tư vấn kỹ thuật đồng hành.

Vì Sao Tấm Bê Tông Nhẹ Trở Thành Xu Hướng Vật Liệu Của Tương Lai?
Tấm bê tông nhẹ đang dần khẳng định vị thế là vật liệu xây dựng của tương lai, khi đáp ứng đồng thời ba xu hướng lớn của ngành: chính sách phát triển vật liệu xanh, nhu cầu tối ưu chi phí – tiến độ thi công, và định hướng kiến trúc bền vững, tiết kiệm năng lượng. Cụ thể:
- Đáp ứng chính sách khuyến khích vật liệu không nung của chính phủ: Nhận thức rõ tác động tiêu cực của việc sản xuất gạch đất sét nung, Chính phủ đã ban hành các chính sách mạnh mẽ, điển hình như Quyết định 567/QĐ-TTg, nhằm thúc đẩy việc sử dụng vật liệu xây không nung. Tấm bê tông nhẹ, với quy trình sản xuất ít phát thải, là câu trả lời hoàn hảo cho định hướng này.
- Giải bài toán về tiến độ thi công và chi phí nhân công: Trong bối cảnh chi phí nhân công ngày càng tăng và áp lực về tiến độ dự án ngày càng lớn, phương pháp xây tô truyền thống bộc lộ nhiều nhược điểm. Thực tế cho thấy, việc sử dụng tấm panel bê tông nhẹ có thể rút ngắn từ 30-50% tổng thời gian thi công và giảm 10-15% chi phí nhân công trên mỗi m² tường. Kích thước lớn và trọng lượng nhẹ giúp việc lắp ghép nhanh hơn gấp 5-7 lần so với xây gạch.
- Xu hướng kiến trúc xanh, công trình bền vững và tiết kiệm năng lượng: Một công trình hiện đại không chỉ đẹp mà còn phải “xanh”. Tấm bê tông nhẹ, đặc biệt là dòng ALC, có hệ số dẫn nhiệt rất thấp (thuộc tính λ ≈ 0.11 – 0.14 W/mK), chỉ bằng 1/5 so với gạch nung. Điều này giúp công trình mát hơn vào mùa hè, ấm hơn vào mùa đông, từ đó giảm đáng kể chi phí điện năng cho việc điều hòa không khí và dễ dàng đạt các chứng chỉ công trình xanh như LEED hay LOTUS.

Phân Biệt Các Loại Tấm Bê Tông Nhẹ Phổ Biến Trên Thị Trường
Hai loại tấm bê tông nhẹ phổ biến hiện nay là tấm ALC và tấm EPS, khác nhau chủ yếu ở cấu trúc và tính năng. ALC có độ bền, cách âm, chống cháy và chịu lực vượt trội, trong khi EPS nhẹ hơn và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các hạng mục vách ngăn, tường không chịu lực.
Tấm panel bê tông khí chưng áp (ALC)
Đây là dòng sản phẩm cao cấp và phổ biến nhất. Được sản xuất từ xi măng, cát, vôi, bột nhôm và được chưng áp ở nhiệt độ và áp suất cao, tấm ALC có cấu trúc rỗng với hàng triệu lỗ khí li ti dạng “tổ ong”, giúp nó vừa nhẹ vừa bền. Bên trong tấm thường có 1 hoặc 2 lớp lưới thép mạ kẽm để tăng cường khả năng chịu lực.
Theo kinh nghiệm thực tế của Nhật Ngân Bình, ALC là lựa chọn lý tưởng cho tường bao, sàn và các hạng mục chịu lực.

Tấm panel bê tông nhẹ EPS (lõi hạt xốp)
Tấm EPS có cấu trúc dạng “kẹp bánh sandwich” với hai lớp vỏ mỏng bên ngoài là bê tông cốt sợi và lớp lõi dày ở giữa là hạt xốp Polystyrene (EPS). Cấu trúc này giúp tấm có trọng lượng siêu nhẹ và khả năng cách nhiệt tuyệt vời, nhưng khả năng chịu lực, chống cháy và cách âm thường không bằng tấm ALC.

So sánh nhanh giữa tấm ALC và tấm EPS
Để dễ hình dung, hãy tham khảo bảng so sánh 5 thuộc tính quan trọng sau:
| Tiêu chí | Tấm Panel ALC | Tấm Panel EPS | Ghi chú |
| Trọng lượng | Nhẹ (550 – 750 kg/m³) | Siêu nhẹ (450 – 600 kg/m³) | EPS nhẹ hơn đáng kể. |
| Chống cháy | Rất tốt (4-8 giờ) | Tốt (2-3 giờ, tùy độ dày) | ALC là vật liệu vô cơ không bắt cháy. |
| Cách âm | Tốt (~38-45 dB) | Trung bình (~35-40 dB) | Cấu trúc rỗng của ALC tán âm tốt hơn. |
| Chịu lực | Tốt, có thể làm sàn | Trung bình, chủ yếu làm vách | Lõi thép trong ALC giúp chịu lực tốt hơn. |
| Ứng dụng | Tường bao, tường chịu lực, sàn | Vách ngăn, tường bao không chịu lực | Lựa chọn dựa trên yêu cầu của hạng mục. |
Ứng Dụng Thực Tiễn Của Tấm Bê Tông Nhẹ Cho Từng Loại Công Trình
Tấm bê tông nhẹ không chỉ là vật liệu hiện đại trên lý thuyết mà còn được ứng dụng linh hoạt trong thực tế, từ nhà phố, biệt thự đến nhà xưởng và các tòa nhà cao tầng — giúp rút ngắn tiến độ, giảm tải trọng và nâng cao hiệu quả sử dụng không gian. Cụ thể:
- Công trình dân dụng (nhà phố, biệt thự): Hãy tưởng tượng việc nâng thêm một tầng cho ngôi nhà phố tại Quận 3 mà không cần gia cố lại móng, đó chính là sức mạnh của tấm bê tông nhẹ. Nó được dùng để xây tường bao, vách ngăn phòng, và đặc biệt hiệu quả khi làm sàn gác lửng, sân thượng vì không tạo áp lực lớn lên kết cấu cũ.
- Công trình công nghiệp (nhà xưởng, kho): Đối với các nhà xưởng yêu cầu tường bao che khổ lớn và tiến độ nhanh, tấm panel là giải pháp số một. Việc lắp ghép các tấm dài 3-6m giúp hoàn thành vách nhà xưởng trong thời gian kỷ lục. Ngoài ra, nó còn được dùng làm vách ngăn chống cháy cho khu vực văn phòng bên trong nhà máy.
- Công trình cao tầng (chung cư, khách sạn): Ở các tòa nhà cao tầng, việc giảm tải trọng là yếu tố sống còn. Tấm bê tông nhẹ được dùng để làm tường bao không chịu lực và vách ngăn giữa các căn hộ. Khả năng cách âm tốt của tấm ALC giúp đảm bảo sự riêng tư, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong phân khúc chung cư cao cấp.

Báo Giá Tấm Bê Tông Nhẹ Và Tổng Chi Phí Hoàn Thiện Tham Khảo
Về chi phí, giá tấm bê tông nhẹ thường được tính theo mét vuông (m²) hoặc theo độ dày và chủng loại tấm (ALC, EPS, panel sàn, panel vách). Mức giá có thể thay đổi tùy theo quy cách sản phẩm, khối lượng đặt hàng và vị trí công trình.
Nhật Ngân Bình thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về giá thành:
- Bảng báo giá vật tư tấm panel: Giá tấm panel thường được tính theo m² và dao động tùy thuộc vào thương hiệu, độ dày (75mm, 100mm, 150mm) và khối lượng mua. Mức giá tham khảo có thể dao động từ 280.000 – 550.000 VNĐ/m².
- Chi phí vật tư phụ: Đây là chi phí ẩn mà nhiều người bỏ qua. Bạn sẽ cần vữa xây chuyên dụng (khoảng 150.000 – 250.000 VNĐ/bao), ke liên kết, bass chống nứt, lưới thép gia cường mối nối.
- Đơn giá nhân công thi công: Đơn giá lắp đặt hoàn thiện (không bao gồm bả và sơn) thường rơi vào khoảng 150.000 – 250.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ phức tạp của công trình.
- So sánh tổng chi phí: Khi cộng tất cả các chi phí lại, một mét vuông tường bằng tấm bê tông nhẹ có thể có chi phí vật tư ban đầu cao hơn xây gạch. Tuy nhiên, nếu tính đến việc tiết kiệm chi phí nhân công, rút ngắn tiến độ và giảm chi phí kết cấu móng, thì về tổng thể, đây là một giải pháp có tính kinh tế cao hơn cho nhiều loại công trình.
Cẩm Nang Chọn Mua Tấm Bê Tông Nhẹ Từ Chuyên Gia: 5 Tiêu Chí Vàng
Khi chọn mua tấm bê tông nhẹ, hãy dựa vào 5 tiêu chí chính: kiểm tra CO, CQ; xem công trình thực tế; chọn đúng loại theo nhu cầu; so sánh bảo hành – hỗ trợ kỹ thuật và mua từ nhà phân phối chính hãng.
Thể hiện chi tiết qua:
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng (CO, CQ): Hãy yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc (CO) và chất lượng sản phẩm (CQ), kết quả thí nghiệm từ các đơn vị độc lập. Đây là bằng chứng xác thực nhất về chất lượng.
- Đánh giá dự án thực tế: “Trăm nghe không bằng một thấy”. Đừng ngần ngại yêu cầu xem các công trình thực tế đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu đó. Việc này giúp bạn đánh giá được chất lượng sau một thời gian sử dụng.
- Lựa chọn sản phẩm phù hợp mục đích: Đừng dùng tấm chuyên dụng cho vách ngăn để làm sàn. Hãy trao đổi rõ với đội ngũ kỹ thuật của nhà cung cấp về hạng mục bạn cần (Sàn, Tường bao hay Vách ngăn?) để được tư vấn sản phẩm có thông số kỹ thuật phù hợp.
- So sánh chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: Thương hiệu uy tín như Nhật Ngân Bình luôn có đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ, hướng dẫn và xử lý vấn đề phát sinh tại công trường. Chính sách bảo hành rõ ràng cũng là một sự đảm bảo quan trọng.
- Tìm kiếm nhà phân phối chính hãng: Luôn mua hàng qua các kênh phân phối, đại lý được ủy quyền chính thức của thương hiệu để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng và nhận được mức giá tốt nhất.

Quy Trình Thi Công Tấm Bê Tông Nhẹ Đúng Kỹ Thuật Để Đảm Bảo Độ Bền
Để tấm bê tông nhẹ đạt độ bền và thẩm mỹ tối ưu, quy trình thi công phải được thực hiện đúng kỹ thuật. Các bước từ chuẩn bị khung, lắp đặt, xử lý mối nối đến hoàn thiện bề mặt đều cần tuân thủ chặt chẽ để tránh nứt vỡ và đảm bảo chất lượng công trình.
- Chuẩn bị hệ khung kết cấu: Đảm bảo hệ cột, dầm, sàn được thi công phẳng, đúng cao độ.
- Kỹ thuật lắp đặt và liên kết: Luôn sử dụng vữa chuyên dụng do chính nhà sản xuất cung cấp. Liên kết các tấm bằng hệ ngàm âm dương và gia cố bằng ke thép.
- Xử lý mối nối và hệ thống điện nước (MEP): Mối nối giữa các tấm phải được xử lý bằng vữa chuyên dụng và lưới thủy tinh chống nứt. Việc cắt rãnh để đi hệ thống điện nước cần được thực hiện bằng máy cắt chuyên dụng, tránh dùng búa đục gây ảnh hưởng kết cấu tấm.
- Hoàn thiện bề mặt: Một ưu điểm lớn là bề mặt tấm panel rất phẳng. Bạn có thể bả mỏng và sơn trực tiếp mà không cần tô trát, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian đáng kể.

Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Bê Tông Nhẹ
1. Tấm bê tông nhẹ có thực sự bền và an toàn không?
Rất bền và an toàn. tấm bê tông nhẹ là vật liệu vô cơ, không bị mối mọt, có cường độ chịu nén cao và được gia cường bằng lõi thép chống gỉ. Tuổi thọ của nó tương đương với kết cấu chính của công trình.
2. Làm sao để chống thấm cho tường hoặc sàn làm bằng tấm bê tông nhẹ?
Bản thân tấm bê tông nhẹ có khả năng chống thấm tốt hơn gạch đỏ. Tuy nhiên, với những khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, ban công, hoặc trần cần thi công lớp chống thấm chuyên dụng (ví dụ: Sika, Kova) trên bề mặt tấm trước khi ốp lát, tương tự quy trình chống thấm cho tường gạch truyền thống.
3. Có thể treo tủ bếp, tivi, máy lạnh lên tường tấm bê tông nhẹ không?
Hoàn toàn có thể. Chỉ cần sử dụng vít nở (tắc kê) chuyên dụng cho bê tông khí. Các vít này bám chắc vào cấu trúc của tấm, có thể chịu tải từ 25–50kg mỗi điểm treo, phù hợp cho vách bê tông nhẹ hoặc trần bê tông nhẹ.
4. Tuổi thọ của công trình sử dụng tấm bê tông nhẹ là bao nhiêu năm?
Tuổi thọ của tấm bê tông nhẹ, bao gồm tấm bê tông lót sàn, mái bê tông nhẹ, vách bê tông nhẹ, thường trên 50 năm, tương đương với tuổi thọ thiết kế của kết cấu bê tông cốt thép, đảm bảo bền lâu và an toàn cho công trình.
Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu hơn về bê tông nhẹ và các thương hiệu uy tín. Liên hệ Nhật Ngân Bình ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp phù hợp cho công trình của bạn.
