Tấm bê tông lót sàn là vật liệu xây dựng đúc sẵn có tỷ trọng thấp, được gia cường để sử dụng làm sàn nhà, giúp giảm tải trọng công trình đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực và cách nhiệt.
Theo Hiệp hội Xây dựng Việt Nam (2024): “Chỉ trong vòng 5 năm, số lượng công trình ứng dụng tấm bê tông nhẹ đã tăng hơn 45%, cho thấy tính hiệu quả và ứng dụng đa dạng của dòng sản phẩm này.”
Trên thị trường hiện có 3 dòng sản phẩm chính là tấm bê tông khí chưng áp AAC/ALC, tấm bê tông xốp EPS và tấm xi măng Cemboard. Mỗi loại có những đặc điểm khác nhau về cấu tạo, ứng dụng và báo giá.
Khi chọn tấm bê tông lót sàn, bạn cần xác định tải trọng để chọn độ dày và loại tấm thích hợp, đồng thời kiểm tra chất lượng (qua chứng chỉ, độ phẳng) và dùng vật tư chuyên dụng để đảm bảo độ bền. Quá trình thi công cũng cần đảm bảo 5 bước chuẩn kỹ thuật, từ chuẩn bị hệ dầm, lắp đặt, gia cố, xử lý mối nối đến hoàn thiện bề mặt.
Bài viết này, Nhật Ngân Bình sẽ giúp bạn hiểu hơn về đặc điểm, phân loại, giá và lưu ý lựa chọn tấm bê tông lót sàn. Đừng bỏ qua nhé!

Tấm bê tông lót sàn là gì?
Tấm bê tông lót sàn là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được sản xuất dưới dạng panel đúc sẵn với tỷ trọng thấp. Chức năng chính của nó là thay thế sàn bê tông cốt thép đổ tại chỗ, giúp giảm tải trọng công trình, rút ngắn thời gian thi công và cải thiện khả năng cách nhiệt cho sàn nhà.
Về bản chất, nó là một cấu kiện lắp ghép tạo nên hệ thống sàn bê tông lắp ghép.
Tại sao nên sử dụng tấm bê tông lót sàn?
Rất nhiều công trình sử dụng tấm bê tông lót sàn bởi đây là giải pháp giúp giảm tải trọng lên móng, thi công nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, trong khi vẫn đảm bảo khả năng chịu lực cao, cùng với các ưu điểm về cách âm, cách nhiệt và chống mối mọt. Đặc biệt, tấm bê tông lót sàn dễ thi công hoàn thiện và thân thiện với môi trường hơn các loại vật liệu khác.
- Trọng lượng nhẹ: Một tấm bê tông nhẹ dày 18mm chỉ có trọng lượng riêng khoảng 75 kg/m², nhẹ hơn gấp 3-4 lần so với sàn bê tông cốt thép có cùng khả năng chịu lực (khoảng 250 kg/m²). Điều này giúp giảm đáng kể tải trọng tĩnh lên kết cấu móng.
- Thi công nhanh: Theo kinh nghiệm của Nhật Ngân Bình, do là vật liệu lắp ghép, thời gian thi công tấm bê tông lót sàn có thể rút ngắn tới 70%, tương đương gấp 2-3 lần so với việc chờ đợi đổ bê tông, bảo dưỡng và tháo dỡ ván khuôn.
- Tiết kiệm chi phí: Việc giảm tải trọng giúp tiết kiệm 25-35% chi phí cho kết cấu móng. Đồng thời, thi công nhanh cũng giảm đáng kể chi phí nhân công và chi phí quản lý công trình.
- Chịu lực cao, độ bền tốt: Các tấm sàn được thiết kế để chịu tải trọng từ 250-1500kg/m² (tùy loại và hệ khung), hoàn toàn đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam (TCVN) cho nhà ở và văn phòng.
- Cách âm, cách nhiệt, chống cháy hiệu quả: Các vật liệu như tấm bê tông xốp EPS có hệ số dẫn nhiệt rất thấp (khoảng 0.035 W/mK), giúp không gian mát mẻ. Nhiều loại tấm có khả năng chống cháy lan từ 60 đến 120 phút.
- Chống mối mọt, cong vênh: Với thành phần chính là xi măng, vật liệu này hoàn toàn miễn nhiễm với mối mọt và có độ trương nở do độ ẩm rất thấp, hạn chế tối đa hiện tượng cong vênh.
- Bề mặt phẳng, dễ dàng hoàn thiện: Bề mặt tấm sau khi lắp đặt có độ phẳng cao, cho phép dễ dàng thi công các lớp hoàn thiện tiếp theo như lát gạch, dán sàn nhựa, sàn gỗ…
- Vật liệu xanh, thân thiện với môi trường: Đây là nhóm vật liệu không nung, quy trình sản xuất ít phát thải CO2 hơn so với sản xuất xi măng và gạch nung truyền thống.
Tuy nhiên, cần phải nhìn nhận một cách công bằng rằng hiệu quả của hệ sàn phụ thuộc rất lớn vào kỹ thuật thi công. Hệ khung xương yếu hoặc xử lý mối nối không đúng cách có thể gây ra hiện tượng rung nứt, nhưng đây là bài toán về tay nghề thi công mà các đơn vị chuyên nghiệp có thể giải quyết triệt để, chứ không phải là nhược điểm cố hữu của vật liệu.
Khi nào nên dùng tấm bê tông lót sàn?
Nên dùng tấm bê tông lót sàn cho nhà lắp ghép, nhà thép tiền chế, các công trình yêu cầu giảm tải trọng, hoặc cần thi công nhanh chóng với yêu cầu cách âm/cách nhiệt tốt.
6 trường hợp cụ thể gồm:
- Làm sàn cho các công trình nhà lắp ghép, nhà thép tiền chế: Sự đồng bộ giữa kết cấu thép và sàn lắp ghép giúp đẩy nhanh tiến độ thi công lên mức tối đa.
- Công trình cải tạo/Nâng tầng: Khi móng cũ yếu và không thể chịu thêm tải trọng lớn từ sàn bê tông truyền thống.
- Nhà cao tầng: Giảm tải trọng đáng kể lên kết cấu chính, tiết kiệm chi phí thép và móng.
- Công trình có địa chất yếu: Giảm tổng trọng lượng công trình, giảm rủi ro lún, sụt.
- Yêu cầu tiến độ gấp: Giúp lắp đặt sàn nhanh hơn 50-70% so với phương pháp đổ tại chỗ.
- Cần cách âm/cách nhiệt: Áp dụng cho chung cư, khách sạn, văn phòng để cải thiện chất lượng không gian.
Phân loại các tấm bê tông lót sàn phổ biến nhất hiện nay
Tấm bê tông lót sàn được phân loại chủ yếu dựa trên vật liệu và cấu tạo để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. 3 loại phổ biến nhất hiện nay gồm tấm bê tông khí chưng áp AAC/ALC, tấm bê tông xốp EPS và tấm xi măng Cemboard.
1. Tấm bê tông khí chưng áp (ALC/AAC Panel)
Đây là loại tấm panel được ưa chuộng hàng đầu để làm sàn lắp ghép, đặc biệt là trong các công trình dân dụng và thương mại yêu cầu cao về hiệu suất.
- Vật liệu chính: Xi măng, vôi, cát nghiền mịn (silica), nước, và bột nhôm (chất tạo khí), sau đó được chưng áp trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.
- Đặc điểm nổi bật:
- Trọng lượng siêu nhẹ: Khối lượng riêng thấp (400−800 kg/m3), giảm tải trọng lớn cho kết cấu.
- Cách nhiệt & Cách âm tuyệt vời: Cấu trúc bọt khí kín đồng đều giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, chống nóng.
- Cấu tạo: Thường được gia cố bằng lưới thép chống gỉ nhiều lớp (cốt thép gia cường) để đảm bảo khả năng chịu tải và chống uốn cho sàn.
- Ứng dụng: Sàn gác lửng, sàn nhà xưởng, sàn các tầng trong biệt thự và chung cư.
2. Tấm bê tông lõi xốp (EPS Panel)
Loại tấm này nổi tiếng với khả năng cách nhiệt tuyệt đối và tốc độ thi công cực nhanh.
- Vật liệu chính: Xi măng, cát mịn, phụ gia và các hạt xốp EPS (Expanded Polystyrene). Tấm có thể được đúc nguyên khối hoặc là tấm panel sandwich (lõi EPS, vỏ ngoài là bê tông/Cemboard).
- Đặc điểm nổi bật:
- Siêu nhẹ và Cách nhiệt: Nhờ các hạt xốp EPS, tấm đạt được tỷ trọng rất thấp và khả năng cách nhiệt cao, lý tưởng cho các khu vực chống nóng.
- Thi công nhanh: Rất dễ cắt, gọt, và lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.
- Cường độ: Cường độ chịu lực thấp hơn tấm ALC, nên chủ yếu dùng làm lớp lót, sàn gác lửng nhẹ hoặc tường ngăn.
- Ứng dụng: Sàn gác lửng (tải trọng nhẹ), sàn chống nóng mái nhà, sàn nhà lắp ghép tiền chế.
3. Tấm xi măng sợi (Cemboard/Smartboard)
Đây là giải pháp thay thế ván gỗ hoặc các loại vật liệu nhẹ khác trong môi trường ẩm ướt, không đòi hỏi khả năng chịu lực phức tạp như bê tông.
- Vật liệu chính: Xi măng Portland, sợi Cellulose và các chất vô cơ khác.
- Đặc điểm nổi bật:
- Chịu ẩm tốt: Khả năng chống nước và chống mối mọt cao, lý tưởng cho các khu vực dễ bị ẩm ướt như nhà vệ sinh, ban công, hoặc sàn ngoài trời có mái che.
- Độ bền cơ học: Theo đánh giá của Nhật Ngân Bình, tấm xi măng sợi cứng và chắc chắn, nhưng khả năng chịu uốn và chịu tải trọng tập trung thường thấp hơn tấm ALC có cốt thép.
- Hoàn thiện: Bề mặt phẳng mịn, dễ dàng dán gạch hoặc lát sàn gỗ.
- Ứng dụng: Làm lớp lót sàn trước khi hoàn thiện (dán gạch, lát sàn gỗ), sàn gác lửng và sàn cải tạo.
Bảng báo giá tấm bê tông lót sàn mới nhất
Giá thành của tấm bê tông lót sàn không cố định mà phụ thuộc vào các yếu tố như: loại tấm bê tông, độ dày, số lớp cốt thép (nếu có), thương hiệu, thời điểm,…
Dưới đây là bảng giá chi tiết các sản phẩm bê tông nhẹ lót sàn tại Nhật Ngân Bình (cập nhật tháng 05/2025):
STT | Mã SP | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ/m²) |
1 | D75-0T | Tấm BTN dày 75mm không thép | 75x600xL | m² | 180.000 |
2 | D75-1T | Tấm BTN dày 75mm 1 lớp cốt thép | 75x600xL | m² | 205.000 |
3 | D75-2T | Tấm BTN dày 75mm 2 lớp cốt thép | 75x600xL | m² | 230.000 |
4 | D100-0T | Tấm BTN dày 100mm không thép | 100x600xL | m² | 200.000 |
5 | D100-1T | Tấm BTN dày 100mm 1 lớp cốt thép | 100x600xL | m² | 245.000 |
6 | D100-2T | Tấm BTN dày 100mm 2 lớp cốt thép | 100x600xL | m² | 290.000 |
Lưu ý:
|
Lưu ý gì khi chọn tấm bê tông lót sàn?
Khi chọn tấm bê tông lót sàn, cần lưu ý về tải trọng sử dụng để chọn độ dày và loại tấm phù hợp, đồng thời phải kiểm tra chất lượng thông qua chứng chỉ, độ phẳng, kích thước và đảm bảo sử dụng vật tư phụ trợ chuyên dụng để đạt hiệu quả và độ bền tốt nhất.
- Xác định tải trọng: Nên chọn tấm có cường độ chịu nén và độ dày (75 mm,100 mm,…) phù hợp với tải trọng sử dụng (nhà ở, văn phòng, kho hàng). Kinh nghiệm của Nhật Ngân Bình cho thấy, với sàn chịu lực (gác lửng, sàn tầng) nên chọn tấm ALC (có cốt thép) hoặc Panel cốt liệu nhẹ. Với dàn cách nhiệt (mái chống nóng, sàn lót phụ), nên chọn tấm EPS hoặc ALC mật độ thấp.
- Kiểm tra cốt thép: Ưu tiên tấm có cốt thép gia cường chống gỉ (thường là 1 hoặc 2 lớp) để đảm bảo khả năng chịu uốn và độ bền cho sàn.
- Độ phẳng và kích thước: Kiểm tra bề mặt tấm phải phẳng tuyệt đối và kích thước phải đồng bộ để dễ dàng lắp đặt và hoàn thiện.
- Chứng chỉ chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp Chứng chỉ hợp quy (CQ) và chất lượng (ISO) để xác minh nguồn gốc và tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Vật tư phụ trợ: Đảm bảo mua vữa dán, keo dán chuyên dụng và phụ kiện liên kết (tắc kê, lưới thép) từ nhà cung cấp hoặc đơn vị có kinh nghiệm để đảm bảo độ bền và chống nứt mối nối.
- So sánh chi phí tổng thể: Đánh giá cả chi phí vật liệu, nhân công và vận chuyển, không chỉ dựa vào giá đơn vị sản phẩm ban đầu.
Kỹ thuật thi công hệ sàn bê tông nhẹ chuẩn
Quá trình thi công là một chuỗi các thao tác chính xác, nơi kinh nghiệm của người thợ quyết định đến 90% chất lượng cuối cùng. Quy trình chuẩn bao gồm 5 bước sau:
- Chuẩn bị hệ dầm đỡ: Toàn bộ hệ khung phải được đặt trên một mặt phẳng tuyệt đối, các mối hàn phải được xử lý kỹ lưỡng và sơn chống gỉ.
- Lắp đặt tấm panel: Sau khi khung đã sẵn sàng, các tấm panel được đưa vào vị trí, luôn luôn đặt so le các mối nối theo chiều dài để tạo ra sự khóa chặt liên hoàn cho cả mặt sàn.
- Gia cố liên kết: Tiếp theo là công đoạn bắt vít. Một mẹo nhỏ từ các kỹ sư của Nhật Ngân Bình: hãy bắn vít cách mép tấm tối thiểu 1.5cm để tránh làm nứt mép và đảm bảo đầu vít âm xuống bề mặt khoảng 1-2mm.
- Xử lý mối nối: Công đoạn “vàng” quyết định tính thẩm mỹ là xử lý mối nối. Phải bơm đầy keo chuyên dụng và dán lưới thủy tinh trước khi bả phẳng. Bỏ qua bước này, các vết nứt chân chim chắc chắn sẽ xuất hiện sau một thời gian sử dụng.
- Hoàn thiện bề mặt: Sau khi bề mặt đã khô hoàn toàn, bạn có thể tự do sáng tạo với các lớp hoàn thiện như lát gạch, dán sàn nhựa, hay thậm chí là sơn epoxy để tạo hiệu ứng sàn bê tông mài độc đáo.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp về tấm bê tông lót sàn
Tấm bê tông lót sàn có cần chống thấm không?
Có, bắt buộc phải chống thấm cho các khu vực ẩm ướt như sàn vệ sinh, ban công. Dù tấm có khả năng chịu ẩm, nhưng nước vẫn có thể thấm qua các mối nối và vị trí bắt vít nếu không được bảo vệ bằng lớp màng chống thấm chuyên dụng.
Tìm hiểu thêm về Các công trình có thể sử dụng tấm bê tông nhẹ để có sự chọn lựa phù hợp.
Tấm lót sàn bê tông nhẹ có bị rung không?
Hiện tượng rung lắc là một “dấu hiệu” của việc thi công chưa đạt chuẩn, thường là do hệ khung xương yếu (tiết diện sắt nhỏ) hoặc khoảng cách đà quá thưa so với khuyến nghị của nhà sản xuất cho độ dày tấm đó. Một hệ sàn được thi công đúng chuẩn sẽ có cảm giác vững chắc như sàn bê tông.
Nắm rõ Cách thi công tấm bê tông nhẹ chuẩn kỹ thuật giúp tấm lót sàn chắc chắn và ổn định hơn.
Tuổi thọ của tấm bê tông lót sàn là bao lâu?
Tuổi thọ của kết cấu sàn có thể dễ dàng đạt trên 30-50 năm, tương đương tuổi thọ công trình, với điều kiện bạn sử dụng sản phẩm chính hãng và hệ khung xương được thi công đúng kỹ thuật, có sơn chống gỉ đầy đủ.
Có thể lát gạch trực tiếp lên bề mặt tấm bê tông lót sàn không?
Hoàn toàn có thể. Sau khi xử lý xong mối nối, bạn có thể dùng keo dán gạch chuyên dụng để lát gạch trực tiếp lên bề mặt tấm. Bề mặt phẳng của tấm giúp việc lát gạch trở nên nhanh và dễ dàng hơn.
Mua tấm bê tông lót sàn chính hãng, giá tốt ở đâu?
Nhật Ngân Bình là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm tấm bê tông nhẹ lót sàn chính hãng và chất lượng. Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi tự tin là đối tác kỹ thuật đồng hành cùng công trình của bạn, cam kết mang đến giải pháp đúng chuẩn, đúng tiến độ và tối ưu chi phí.
Ưu điểm nổi bật:
- Chất lượng & pháp lý rõ ràng: Sản phẩm đạt chuẩn quốc gia, có đầy đủ CO/CQ (Chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc).
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Kỹ sư trực tiếp tư vấn cấu hình tấm, độ dày và giải pháp liên kết tối ưu theo tải trọng.
- Hệ thống kho – vận toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng và linh hoạt theo tiến độ.
- Sản phẩm đa dạng: Có nhiều loại tấm bê tông nhẹ với độ dày và kết cấu (không thép, 1 lớp cốt thép, và 2 lớp cốt thép) đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Báo giá minh bạch: Giá sản phẩm công khai, cạnh tranh trên thị trường.
- Chính sách linh hoạt: Áp dụng chiết khấu hấp dẫn và ưu đãi cho đại lý/nhà thầu.
- Dịch vụ sau bán hàng: Hỗ trợ kỹ thuật xuyên suốt quá trình thi công và sử dụng.
Tham khảo thêm Báo Giá Các Sản Phẩm Bê Tông Nhẹ Tại Công Ty Nhật Ngân Bình để lên kế hoạch chi phí thi công.
Hy vọng những thông tin về tấm bê tông lót sàn trên đây sẽ có ích. Mọi thắc mắc, liên hệ ngay với Nhật Ngân Bình để được giải đáp chi tiết!