Fraud Blocker

Bê Tông Khí Chưng Áp (AAC): Cấu Tạo, Đặc Điểm, Ứng Dụng & Báo Giá

Bê tông khí chưng áp (AAC) là vật liệu xây dựng thế hệ mới, được tạo từ hỗn hợp xi măng, vôi, cát mịn, bột nhôm và nước. Hỗn hợp này được chưng áp ở nhiệt độ và áp suất cao để hình thành khoáng tobermorite có cấu trúc bền chắc.

Theo thống kê của Hiệp hội Vật liệu Xanh Việt Nam (2024), tỷ lệ công trình sử dụng bê tông khí chưng áp (AAC) tăng hơn 35% trong ba năm gần đây, phản ánh xu hướng chuyển từ gạch nung sang vật liệu nhẹ, tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường.

Nhờ thành phần vô cơ và cấu trúc tế bào khí đồng nhất, tấm bê tông khí chưng áp có trọng lượng nhẹ, cách nhiệt – cách âm – chống cháy tốt, đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng xanh hiện đại.

Với hiệu suất kỹ thuật cao và thi công nhanh, AAC đang thay thế dần gạch nung truyền thống, trở thành giải pháp “xanh – nhẹ – bền – hiệu quả” cho công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp. Vật liệu này giúp giảm điện năng điều hòa, rút ngắn tiến độ và có tuổi thọ trên 50 năm khi thi công đúng kỹ thuật.

Nhật Ngân Bình cập nhật báo giá tấm bê tông khí chưng áp 2025 theo độ dày và số lớp cốt thép, giúp dễ dàng dự toán chi phí và lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật tối ưu cho từng công trình.

Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, đặc tính và ưu điểm khiến bê tông khí chưng áp (AAC) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện nay.

Tìm hiểu tổng quan về bê tông chưng khí áp
Tìm hiểu tổng quan về bê tông chưng khí áp

Bê Tông Khí Chưng Áp (AAC) Là Gì?

Bê tông khí chưng áp (Autoclaved Aerated Concrete – AAC) là vật liệu bê tông nhẹ đúc sẵn, được tạo ra từ hỗn hợp xi măng, vôi, cát nghiền, nước và bột nhôm. Sau đó AAC được chưng áp ở nhiệt độ – áp suất cao để hình thành cấu trúc rỗng kín dạng tổ ong. 

Nhờ thành phần vô cơ thân thiện môi trường và cấu trúc tế bào khí đồng nhất, AAC có trọng lượng nhẹ, cách nhiệt – cách âm tốt, chống cháy hiệu quả. Bê tông khí chưng áp được sản xuất theo quy trình công nghiệp khép kín, đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng xanh hiện đại.

1. Thành phần cấu tạo cơ bản của bê tông khí chưng áp

Bê tông khí chưng áp (AAC) được tạo nên từ hệ vật liệu vô cơ an toàn, có sẵn trong nước và thân thiện với môi trường.

Nguyên liệu chính gồm bốn thành phần cơ bản:

  • Xi măng Portland: Tạo liên kết bền giữa các hạt silica và canxi.
  • Vôi tôi & cát nghiền mịn (hoặc tro bay): Cung cấp SiO₂ và CaO – nền tảng hình thành tinh thể tobermorite.
  • Bột nhôm: Tác nhân sinh khí, giúp tạo mạng lỗ rỗng đều.
  • Nước sạch: Tham gia phản ứng thủy hóa, kiểm soát độ ẩm khi đông kết.

Phụ gia và chất điều chỉnh:

  • Silicat canxi (CaO·SiO₂): Giúp hình thành khoáng tobermorite, tăng độ bền và ổn định thể tích.
  • Chất tạo khí: Bột nhôm phản ứng trong môi trường kiềm tạo bọt khí nhỏ, phân bố đồng nhất.
  • Chất điều chỉnh pH: Duy trì phản ứng ổn định, tránh co ngót hoặc nứt sớm.

Cấu trúc tế bào khí – yếu tố tạo khác biệt: AAC có cấu trúc tổ ong khép kín, với hàng triệu lỗ khí nhỏ (1–3 mm) phân bố đều. Cấu trúc này giúp:

  • Giảm trọng lượng mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực.
  • Cách nhiệt, cách âm tốt, hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,08–0,16 W/m·K.
  • Chống cháy tự nhiên, không sinh khói độc khi gặp lửa.

Nhờ cấu trúc đặc trưng này, AAC trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình hiện đại hướng tới tiêu chí xây xanh – bền vững – tiết kiệm năng lượng.

2. Quy trình sản xuất chuẩn công nghiệp 

Quy trình sản xuất AAC gồm nhiều công đoạn khép kín, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật cao. 5 giai đoạn chính như sau:

  1. Pha trộn nguyên liệu: Xi măng, vôi, cát nghiền, nước và bột nhôm được trộn trong bồn khuấy kín.
  2. Phản ứng tạo bọt: Khí H₂ hình thành, làm tăng thể tích khối vữa lên 2–3 lần.
  3. Đổ khuôn và tạo hình: Hỗn hợp được rót vào khuôn thép lớn, để nở trong 3–4 giờ.
  4. Cắt định hình: Khi vữa đạt độ cứng bán rắn, khối được cắt theo kích thước tiêu chuẩn.
  5. Chưng áp (Autoclave): Các khối/tấm được đưa vào buồng hơi ở 180–200 °C, áp suất 8–12 bar trong 10–12 giờ. Giai đoạn này hình thành khoáng tobermorite – yếu tố quyết định độ bền.

Theo đánh giá của Nhật Ngân Bình, khâu chưng áp là “trái tim” của công nghệ AAC, giúp vật liệu đạt cường độ cao và ổn định trong suốt vòng đời công trình.

Quy trình sản xuất AAC gồm nhiều công đoạn khép kín
Quy trình sản xuất AAC gồm nhiều công đoạn khép kín

Bê Tông Khí Chưng Áp (AAC) Có Đặc Điểm Gì?

Bê tông khí chưng áp (AAC) là vật liệu xây dựng thế hệ mới có cấu trúc rỗng, trọng lượng nhẹ, cách nhiệt – cách âm – chống cháy tốt, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền cơ học ổn định. Nhờ hiệu suất cao, thi công nhanh và thân thiện môi trường, AAC đang dần thay thế gạch nung truyền thống, trở thành giải pháp “xanh – nhẹ – bền – hiệu quả” cho công trình hiện đại.

1. Cấu trúc vật lý – hóa học đặc trưng

Bê tông khí chưng áp (AAC) có cấu trúc đặc biệt, quyết định trực tiếp đến độ bền, khả năng cách nhiệt và trọng lượng của vật liệu. Cụ thể:

  • Tế bào khí đồng đều: Giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực.
  • Liên kết tinh thể silicat canxi hình kim: Tăng độ bền và hạn chế nứt bề mặt.
  • Độ ổn định hình học cao: Không co ngót đáng kể trong quá trình sử dụng, giữ nguyên kích thước tường và vách.

Từ kinh nghiệm của Nhật Ngân Bình, việc kiểm soát tỷ lệ phản ứng và nhiệt độ chưng áp là yếu tố quyết định độ ổn định của khoáng tobermorite.

Bê tông khí chưng áp (AAC) có cấu trúc đặc biệt,
Bê tông khí chưng áp (AAC) có cấu trúc đặc biệt,

2. Đặc tính kỹ thuật quan trọng

Để hiểu rõ hơn về hiệu suất của vật liệu này trong thực tế, có thể tham khảo 6 thông số kỹ thuật trung bình được tổng hợp từ các tổ chức chuyên ngành và nghiên cứu quốc tế dưới đây:

Thông số kỹ thuật Giá trị trung bình Nguồn tham khảo
Trọng lượng riêng 400–800 kg/m³ (nhẹ hơn bê tông đặc ~50%) yourhome.gov.au
Cường độ nén 2,5–6 MPa (tuỳ mật độ) MDPI (2023)
Hệ số dẫn nhiệt (λ) 0,08–0,16 W/m·K (cách nhiệt vượt trội) AAC Worldwide
Cách âm 40–55 dB (phụ thuộc độ dày vách) NIST (2023)
Chống cháy Chịu lửa đến 4 giờ (EI 180–240) ASTM E119
Hút nước & chống ẩm Kiểm soát qua lớp phủ chống thấm hoặc sơn bảo vệ Nhật Ngân Bình (2025)

Nhờ đặc tính này, AAC đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm – cách nhiệt – chống cháy, chẳng hạn nhà cao tầng, bệnh viện, khách sạn, nhà xưởng.

3. Ưu điểm – nhược điểm của bê tông khí chưng áp

Với sự cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và tính kinh tế, bê tông khí chưng áp mang lại nhiều lợi thế đáng kể trong xây dựng hiện đại. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế cần lưu ý. Cụ thể:

4 ưu điểm nổi bật:

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải móng 15–25%;
  • Cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng điều hòa;
  • Thi công nhanh, tấm lớn dễ lắp đặt;
  • Thân thiện môi trường, giảm khí CO₂ phát thải so với gạch nung.

3 nhược điểm và giải pháp khắc phục:

  • Chịu tải hạn chế: nên dùng kết hợp với khung thép hoặc bê tông cốt thép nhẹ.
  • Cần vữa/keo chuyên dụng: Nhật Ngân Bình khuyến nghị dùng keo dán mỏng chuyên dụng để tránh rỗ mạch và tăng độ kín.
  • Giá vật liệu ban đầu cao hơn gạch nung (~10–15%), nhưng chi phí tổng thể công trình thấp hơn 5–10% nhờ rút ngắn tiến độ và giảm tải trọng kết cấu.
Bê tông chưng khí áp cách nhiệt, cách âm hiệu quả
Bê tông chưng khí áp cách nhiệt, cách âm hiệu quả

4. So sánh với các vật liệu xây dựng khác

Để làm rõ hơn vị thế của bê tông khí chưng áp trong nhóm vật liệu hiện nay, bảng dưới đây tổng hợp sự khác biệt của AAC so với 3 loại vật liệu phổ biến khác:

Tiêu chí Bê tông khí chưng áp (AAC) Gạch đất nung Bê tông cốt thép Panel EPS / Fibre Cement
Trọng lượng Rất nhẹ (400–800 kg/m³) Nặng Rất nặng Nhẹ
Cách nhiệt – cách âm Rất tốt Trung bình Kém Tốt
Chống cháy Tốt (không cháy) Trung bình Tốt Kém hơn AAC
Thân thiện môi trường Cao (ít CO₂, tái chế được) Thấp Trung bình Trung bình
Chi phí tổng thể Tiết kiệm 5–10% Trung bình Cao Trung bình

Nhật Ngân Bình nhận định AAC là giải pháp trung hòa giữa tính kỹ thuật và kinh tế, phù hợp xu hướng “xanh – nhẹ – bền – hiệu quả”. Hiện nay, nhiều nhà thầu xây nhà bằng bê tông khí chưng áp để giảm tải trọng và rút ngắn tiến độ mà vẫn đảm bảo độ bền.

Bê tông khí chưng áp (Autoclaved Aerated Concrete – AAC) là vật liệu bê tông nhẹ đúc sẵn
Bê tông khí chưng áp (Autoclaved Aerated Concrete – AAC) là vật liệu bê tông nhẹ đúc sẵn

Bê Tông Khí Chưng Áp (AAC) Được Ứng Dụng Như Thế Nào?

Bê tông khí chưng áp (AAC) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp hiện đại nhờ đặc tính nhẹ, bền, cách nhiệt – cách âm – chống cháy tốt. AAC không chỉ giúp giảm điện năng điều hòa và rút ngắn tiến độ thi công, mà còn đảm bảo tuổi thọ công trình trên 50 năm khi được thi công và bảo trì đúng kỹ thuật.

1. Trong công trình dân dụng và thương mại

Với ưu thế nhẹ, bền và cách nhiệt tốt, bê tông khí chưng áp ngày càng được nhiều chủ đầu tư lựa chọn trong các dự án dân dụng và công trình thương mại. Cụ thể, AAC thường được ứng dụng cho:

  • Tường bao, tường ngăn, tường chống cháy cho nhà phố, chung cư, biệt thự.
  • Sàn nhẹ, mái nhẹ cho nhà cao tầng, khách sạn, khu nghỉ dưỡng.
  • Công trình cần cách âm – cách nhiệt cao như phòng karaoke, studio, bệnh viện.

Kinh nghiệm hơn 10 năm của Nhật Ngân Bình cho thấy, việc sử dụng AAC cho tường ngoài có thể giảm tới 40% lượng điện năng điều hòa so với tường gạch nung, nhờ hệ số cách nhiệt thấp.

2. Trong công nghiệp và xây dựng hiện đại

Không chỉ giới hạn ở mảng dân dụng, AAC còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình quy mô lớn và sản xuất công nghiệp. 3 hạng mục điển hình gồm:

  • Nhà xưởng, kho lạnh, nhà thép tiền chế: dùng tấm panel AAC có cốt thép gia cường;
  • Công trình module và BIM: dễ mô phỏng, giảm sai lệch thi công;
  • Nhà máy sản xuất sạch, phòng sạch: vật liệu không sinh bụi, an toàn môi trường.

Báo cáo của Hiệp hội Vật liệu Xanh Việt Nam (2024) cho thấy, AAC giúp rút ngắn tiến độ xây dựng 20–30% khi áp dụng đồng bộ tường và sàn nhẹ.

3. Thi công và bảo trì thực tế

Để phát huy tối đa hiệu quả của bê tông khí chưng áp, việc thi công và bảo trì đúng kỹ thuật đóng vai trò then chốt. Theo kinh nghiệm của Nhật Ngân Bình, quy trình chuẩn bao gồm:

  • Dùng keo vữa mỏng chuyên dụng (1–3 mm) thay cho vữa truyền thống.
  • Thi công xếp lớp đồng đều, hạn chế đập chỉnh để tránh nứt mạch.
  • Sơn chống thấm hoặc sơn phủ gốc silicat để bảo vệ bề mặt.
  • Kiểm tra mạch định kỳ mỗi 6–12 tháng tại khu vực tiếp xúc với nước hoặc nắng gắt.

Nhờ quy trình bảo trì đúng, tuổi thọ công trình AAC có thể đạt trên 50 năm mà không cần cải tạo lớn.

Bê tông AAC được ứng dụng đa dạng trong xây dựng dân dụng, thương mại, công nghiệp
Bê tông AAC được ứng dụng đa dạng trong xây dựng 

Báo Giá Bê Tông Khí Chưng Áp (AAC)

Nhật Ngân Bình cập nhật bảng giá bê tông khí chưng áp (AAC) 2025 theo từng độ dày và số lớp cốt thép, giúp chủ đầu tư và đơn vị thi công dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp nhu cầu. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo mật độ sản phẩm, quy cách tấm, khu vực vận chuyển và chi phí vật liệu phụ trợ, đảm bảo tính linh hoạt trong dự toán và thi công công trình.

STT Mã SP Tên sản phẩm Quy cách (mm) Đơn vị Đơn giá (VNĐ/m²)
1 D75-0T Tấm BTN dày 75mm không thép 75×600×L 180.000
2 D75-1T Tấm BTN dày 75mm, 1 lớp cốt thép 75×600×L 205.000
3 D75-2T Tấm BTN dày 75mm, 2 lớp cốt thép 75×600×L 230.000
4 D100-0T Tấm BTN dày 100mm không thép 100×600×L 200.000
5 D100-1T Tấm BTN dày 100mm, 1 lớp cốt thép 100×600×L 245.000
6 D100-2T Tấm BTN dày 100mm, 2 lớp cốt thép 100×600×L 290.000

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bán:

  • Mật độ sản phẩm: mật độ thấp → nhẹ hơn → giá cao hơn.
  • Kích thước và quy cách tấm: kích thước lớn giúp thi công nhanh, giảm nhân công.
  • Khu vực vận chuyển: chi phí logistics khác nhau giữa Bắc – Trung – Nam.
  • Vữa và keo dán: vật liệu phụ trợ chiếm 5–7% tổng chi phí vật liệu.
  • Chính sách thuế và chứng nhận vật liệu xanh: có thể giúp giảm 2–5% chi phí đầu tư.

Cách tính chi phí tổng thể cho công trình sử dụng AAC:

Theo tính toán của Nhật Ngân Bình, chi phí tổng thể gồm: Tổng chi phí = Giá vật liệu + Vữa/Keo chuyên dụng + Nhân công + Vận chuyển.

Khi áp dụng AAC cho tường, sàn và mái:

  • Giảm 15–25% tổng tải trọng công trình.
  • Tiết kiệm 5–10% chi phí kết cấu móng và khung.
  • Tiết kiệm 20–30% điện năng điều hòa hàng năm.
  • Giảm chi phí bảo trì nhờ độ bền và chống nứt cao.

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Bê Tông Khí Chưng Áp (AAC)

1. Bê tông khí chưng áp AAC có khối lượng riêng và cường độ nén cụ thể bao nhiêu?

Bê tông khí chưng áp có khối lượng riêng trung bình 500–700 kg/m³, nhẹ hơn khoảng 2–3 lần so với gạch nung truyền thống. Cường độ nén dao động từ 3,5–7,5 MPa tùy theo cấp độ sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 7959:2017.

2. Khi xây vách bê tông nhẹ bằng AAC, có cần dùng khung chịu lực không?

Với vách bê tông nhẹ AAC dày 100–150 mm, có thể thi công độc lập cho công trình thấp tầng. Tuy nhiên, với nhà cao tầng hoặc tường ngăn dài trên 6 m, nên kết hợp khung thép mạ kẽm hoặc khung bê tông cốt thép để đảm bảo ổn định và chống rung.

3. Bê tông rỗng khác gì với bê tông khí chưng áp (AAC)?

Bê tông rỗng là loại bê tông có lỗ rỗng do thiếu cốt liệu mịn, còn AAC là vật liệu tạo rỗng nhân tạo bằng phản ứng hóa học, có kích thước bọt khí đồng nhất. AAC nhẹ hơn 30–40% và có hệ số cách nhiệt thấp gấp 4 lần so với bê tông rỗng truyền thống.

4. Nhà lắp ghép bê tông nhẹ sử dụng AAC có ưu điểm gì vượt trội?

Nhà lắp ghép bê tông nhẹ AAC giúp thi công nhanh gấp 2–3 lần, nhờ dùng tấm panel AAC kết hợp khung thép hoặc khung bê tông tiền chế. Công trình đạt hiệu suất cách nhiệt cao (λ = 0,12 W/m.K) và giảm tải móng đến 35%, phù hợp cho nhà ở tiền chế, công trình tạm hoặc khu nghỉ dưỡng sinh thái.

5. Mái bê tông nhẹ AAC có bền và chống thấm tốt không?

Mái bê tông nhẹ AAC có khả năng chịu tải 250–400 kg/m² và hệ số thấm nước thấp hơn 10%, đặc biệt khi phủ sơn chống thấm silicat hoặc lớp phủ bitum polymer. Nhờ trọng lượng nhẹ (chỉ 1/3 so với mái bê tông truyền thống), AAC giúp giảm đáng kể tải trọng mái và nguy cơ nứt kết cấu.

6. Tấm bê tông lót sàn AAC có khả năng chịu lực bao nhiêu?

Tấm bê tông lót sàn AAC có cốt thép mạ kẽm hoặc sợi thủy tinh gia cường, chịu tải trọng 3–5 kN/m², phù hợp cho nhà dân dụng, nhà xưởng và văn phòng nhiều tầng. Ngoài ra, tấm có thể lắp ghép nhanh, không cần dầm phụ, rút ngắn thời gian thi công tới 25%.

7. Trần bê tông nhẹ AAC có thể thay thế trần thạch cao không?

Có thể. Trần bê tông nhẹ AAC có khả năng cách âm 40–45 dB, chống cháy trên 2 giờ và chống võng tốt hơn trần thạch cao. Ngoài ra, bề mặt phẳng dễ sơn phủ, tuổi thọ đạt hơn 40 năm, thích hợp cho nhà ở, khách sạn, hoặc văn phòng yêu cầu thẩm mỹ cao.

Nếu bạn là nhà thầu, kiến trúc sư hoặc chủ đầu tư đang tìm mua bê tông khí chưng áp, hãy liên hệ Nhật Ngân Bình để được tư vấn chi tiết về loại tấm, mật độ và cấu hình kỹ thuật phù hợp nhất cho từng dự án.

5/5 - (269 bình chọn)