Sàn bê tông nhẹ (thường dùng panel ALC) có cấu trúc rỗng đặc trưng, giúp giảm tải nhưng lại dễ xảy ra thấm do khả năng hút ẩm cao và nhiều mạch ghép giữa các tấm. Nếu không xử lý chống thấm ngay từ đầu, nước có thể ngấm qua mao dẫn hoặc khe nối, gây bong tróc lớp hoàn thiện và giảm độ bền công trình.
Theo Báo cáo Kỹ thuật 2024 của Trung tâm Vật liệu Xây dựng Quốc gia (MNC), hơn 58% sự cố thấm dột tại nhà phố và căn hộ sử dụng tấm bê tông nhẹ ALC/AAC bắt nguồn từ việc thi công chống thấm không tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.
Sàn bê tông nhẹ ALC/AAC dễ thấm do tỷ trọng thấp, độ rỗng lớn và nhiều mạch ghép, đặc biệt khi xuất hiện nứt vi mô, lớp tạo dốc kém hoặc ống xuyên sàn xử lý chưa kín. Sự cố bắt nguồn từ lỗi thi công như bỏ sót mạch, không quét sơn lót hoặc thi công khi độ ẩm nền >12%, làm tăng rõ rệt nguy cơ thấm dột.
Để đảm bảo hiệu quả, hệ chống thấm cho sàn bê tông nhẹ cần sử dụng vật liệu đàn hồi cao như PU, Polymer Cement, Acrylic hoặc màng khò. Đồng thời, gia cường mạch ghép, xử lý kỹ chân tường – ống xuyên sàn và bổ sung lớp bảo vệ dày ≥ 2cm nhằm tạo hệ sàn kín nước và ổn định lâu dài.
Quy trình đạt chuẩn bao gồm kiểm tra hiện trạng, xử lý bề mặt, gia cường mạch ghép, thi công lớp chống thấm chính, tạo lớp bảo vệ và nghiệm thu theo TCXDVN 371:2006, TCVN 4519:1988.
Tuy nhiên, hiệu quả cuối cùng phụ thuộc lớn vào việc tránh các lỗi phổ biến như nền ẩm, quét quá mỏng, thiếu lớp bảo vệ hoặc dùng sai vật liệu, vốn là nguyên nhân trực tiếp gây thấm dột trong nhiều công trình ALC hiện nay.
Cùng Nhật Ngân Bình tìm hiểu kỹ hơn các nguyên nhân và giải pháp chống thấm sàn bê tông nhẹ trong bài viết sau.

Nguyên Nhân Nào Gây Thấm Dột Sàn Bê Tông Nhẹ?
Sàn bê tông nhẹ ALC/AAC dễ thấm do tỷ trọng thấp, độ rỗng lớn, nhiều mạch ghép và các yếu tố như nứt vi mô, lớp tạo dốc kém hay ống xuyên sàn chưa xử lý kín. Ngoài ra, lỗi thi công và chọn sai vật liệu, như bỏ sót mạch, không quét sơn lót hoặc thi công khi độ ẩm >12%, chiếm khoảng 45% sự cố, làm tăng nguy cơ thấm dột.
1. Nguyên nhân kỹ thuật
Các kết cấu làm từ tấm bê tông nhẹ ALC/AAC có tỷ trọng thấp, độ rỗng lớn (500–800kg/m³), vì vậy khả năng hút nước cao hơn bê tông thường đến 30–40%. 5 yếu tố kỹ thuật dưới đây khiến sàn dễ thấm dột:
- Kết cấu panel có nhiều mạch ghép: Theo tiêu chuẩn EN 12602:2016, sàn lắp ghép bằng panel có thể có từ 6–12 mạch ghép cho mỗi 20 m², tạo ra nhiều điểm tiếp giáp dễ thấm nếu không xử lý đúng quy trình.
- Độ rỗng của vật liệu AAC/ALC cao: Tấm ALC có cấu trúc bọt khí kín nhưng vẫn hút nước mạnh hơn bê tông đặc. Tỷ lệ hút nước theo ASTM C642 có thể đạt 18–22%.
- Co ngót nhiệt gây nứt vi mô: Tấm bê tông nhẹ có hệ số co ngót lớn hơn bê tông thường khoảng 25–30%, dễ tạo các vết nứt nhỏ không nhìn thấy bằng mắt thường.
- Lớp tạo dốc hoặc lớp bảo vệ không đạt chuẩn: Các vị trí thiếu độ dốc hoặc lớp cán quá mỏng (dưới 20mm) khiến nước đọng lâu, tăng khả năng thẩm thấu.
- Lỗ chờ kỹ thuật, ống xuyên sàn xử lý không kín: Theo thống kê của Nhật Ngân Bình 2023, 15% sự cố bắt nguồn từ chân ống thoát sàn không được xử lý chống thấm đồng bộ.
2. Nguyên nhân thi công & vật liệu
Bên cạnh các yếu tố thuộc về kết cấu, phần lớn sự cố còn bắt nguồn từ quy trình thi công và lựa chọn vật liệu không chuẩn, bao gồm:
- Chống thấm không đồng bộ, bỏ sót mạch tiếp giáp.
- Dùng sai vật liệu cho bề mặt đàn hồi như ALC (ví dụ dùng vữa xi măng thông thường).
- Không quét lớp sơn lót chống thấm, giảm khả năng bám dính từ 20–35%.
- Thi công trên nền ẩm khi vật liệu chưa đạt độ khô yêu cầu < 12%.

Các Giải Pháp Chống Thấm Phù Hợp Nhất Cho Sàn Bê Tông Nhẹ
Các giải pháp chống thấm sàn bê tông nhẹ cần ưu tiên vật liệu đàn hồi như PU, Polymer–Cement, Acrylic, màng khò để đáp ứng độ rỗng và khả năng co ngót của panel ALC. Song song đó, gia cường mạch ghép, xử lý chân tường – ống xuyên sàn, và bổ sung lớp bảo vệ ≥ 2 cm là những bước bắt buộc để đảm bảo hệ sàn kín nước và bền lâu.
1. Giải pháp chống thấm bề mặt sàn
Đối với sàn bê tông nhẹ ALC vốn có độ rỗng cao và dễ co ngót, lớp chống thấm bề mặt phải đảm bảo đàn hồi, bám dính và chịu biến dạng tốt. Theo kinh nghiệm của Nhật Ngân Bình, 4 hệ vật liệu dưới đây được ứng dụng nhiều nhất vì tương thích tốt với panel ALC:
- Hệ Polyurethane (PU): Độ đàn hồi 300–600%, phù hợp cho bề mặt dễ co ngót như ALC.
- Polymer–Cement hai thành phần: Dễ thi công, bám dính tốt trên nền xi măng, phù hợp khu vực nhà vệ sinh và ban công.
- Acrylic/CT11A: Giải pháp kinh tế cho công trình dân dụng quy mô nhỏ.
- Màng khò nóng: Khả năng chịu thời tiết cao, lý tưởng cho sân thượng hoặc khu vực thường xuyên tiếp xúc nước mưa.
Theo báo cáo của Korean Concrete Institute (2021), việc sử dụng hệ PU có thể giảm nứt vi mô đến 48%, giúp tăng tuổi thọ hệ thống chống thấm trong điều kiện thời tiết nóng ẩm.

2. Giải pháp xử lý mạch ghép panel
Mạch ghép giữa các tấm ALC luôn là vị trí có nguy cơ thấm cao nhất do đặc tính lắp ghép dạng module. Vì vậy, các biện pháp phải tập trung vào gia cường, lấp đầy khe hở và tăng khả năng đàn hồi để đảm bảo độ kín nước lâu dài, cụ thể:
- Gia cường bằng lưới thủy tinh kết hợp vữa đàn hồi giúp phân tán ứng suất và hạn chế nứt tại các đường giao panel khi nhiệt độ thay đổi.
- Bơm keo Epoxy hoặc PU vào các khe hở hoặc vết nứt nhằm tạo khối liên kết liền mạch, đảm bảo độ kín và ngăn nước thấm xuyên qua từ các điểm nối.

3. Giải pháp xử lý chân tường & ống xuyên sàn
Chân tường và ống kỹ thuật thường là nơi hình thành thấm ngược do áp lực nước tập trung tại mép sàn. Vì vậy, việc tạo “vùng chuyển tiếp kín nước” là yếu tố quyết định tính bền vững của toàn bộ hệ thống chống thấm:
- Tạo bo góc bằng vữa không co ngót tại giao điểm sàn – tường nhằm giảm tập trung ứng suất, từ đó hạn chế nứt chân tường.
- Quấn băng keo chống thấm quanh ống xuyên sàn để ngăn nước xâm nhập theo khe hở giữa ống và lớp bê tông nhẹ.
- Quét thêm lớp PU đàn hồi lên chân tường cao từ 20–30cm giúp tạo một dải chống thấm liên tục từ sàn lên tường, hạn chế tối đa hiện tượng thấm dọc chân tường.
4. Giải pháp bảo vệ bề mặt sau chống thấm
Sau khi hoàn thiện lớp chống thấm chính, bề mặt cần được bảo vệ để tránh tác động cơ học và ảnh hưởng của thời tiết, đặc biệt là sự thay đổi nhiệt độ gây co giãn vật liệu.
- Tạo lớp vữa bảo vệ dày tối thiểu ≥ 2cm nhằm bảo vệ lớp chống thấm trước các tác động trực tiếp như va đập, mài mòn hoặc nứt bề mặt.
- Lát gạch hoặc hoàn thiện bề mặt tùy vào yêu cầu thẩm mỹ và chức năng sử dụng, đồng thời giúp tăng độ bền và khả năng chống thấm tổng thể của hệ sàn.

Quy Trình Chống Thấm Sàn Bê Tông Nhẹ Tiêu Chuẩn
Quy trình chống thấm sàn bê tông nhẹ đạt chuẩn bao gồm 6 bước: kiểm tra hiện trạng, xử lý bề mặt, gia cường mạch ghép, thi công lớp chống thấm chính, tạo lớp bảo vệ và kiểm tra nghiệm thu, tuân thủ TCXDVN 371:2006, TCVN 4519:1988 và hướng dẫn của nhà sản xuất.
Bước 1: Kiểm tra hiện trạng
Giai đoạn kiểm tra có mục tiêu đánh giá toàn diện tình trạng sàn để xác định đúng vị trí thấm và điều kiện nền trước khi thi công, cụ thể:
- Xác định khu vực thấm tập trung tại mạch ghép panel, chân tường, ống kỹ thuật và các vị trí xuyên sàn.
- Kiểm tra độ dốc nền đảm bảo khả năng thoát nước và đo độ ẩm bề mặt (< 12%) nhằm tránh hiện tượng bong tróc lớp chống thấm.
Bước 2: Xử lý bề mặt
Trước khi thi công chống thấm, bề mặt phải được xử lý đạt chuẩn nhằm đảm bảo độ bám dính của vật liệu, Nhật Ngân Bình khuyến nghị:
- Đục bỏ toàn bộ lớp vữa bong tróc, lớp cán yếu, sau đó vệ sinh sạch bụi, dầu mỡ và tạp chất.
- Trám vá các điểm rỗ, nứt, hở mạch bằng keo Epoxy hoặc vữa không co ngót để tạo một nền phẳng và chắc chắn.
Bước 3: Gia cường mạch ghép panel
Mạch ghép là vùng nhạy cảm nhất của hệ sàn ALC, do đó cần được gia cường kỹ lưỡng trước khi phủ lớp chống thấm chính, 3 bước tiền hành gồm:
- Quét lớp lót chống thấm theo đúng tiêu chuẩn của hãng vật liệu nhằm tăng bám dính.
- Dán lưới thủy tinh phủ kín toàn bộ mạch ghép để giảm nguy cơ nứt do dao động nhiệt.
- Phủ lớp chống thấm đàn hồi lên trên để tạo một màng ngăn nước liền mạch.

Bước 4: Thi công lớp chống thấm chính
Ở bước này, lớp chống thấm chính thức được thi công theo vật liệu đã chọn, tuân thủ số lớp và định mức tiêu chuẩn như sau:
- PU: Thi công 2–3 lớp, tổng độ dày đạt 1.5–2mm, phù hợp cho bề mặt co giãn.
- Polymer–Cement: Áp dụng 2–3 lớp với định mức 1.5–2 kg/m², thích hợp cho khu vực nhà vệ sinh, ban công.
- Acrylic/CT11A: Thi công 2–3 lớp cho các công trình dân dụng cơ bản.

Bước 5: Tạo lớp bảo vệ
Sau khi hoàn thiện chống thấm, bề mặt cần được bảo vệ để tránh hư hại cơ học và duy trì tuổi thọ hệ chống thấm:
- Thi công lớp vữa bảo vệ dày ≥ 20–25 mm nhằm chống mài mòn và bảo vệ màng chống thấm phía dưới.
- Bố trí lưới chống nứt trong lớp vữa khi công trình yêu cầu độ ổn định cao hoặc có tải trọng sử dụng lớn.

Bước 6: Kiểm tra nghiệm thu
Công trình chỉ được nghiệm thu sau khi thực hiện đầy đủ 2 bước kiểm tra độ kín nước theo quy chuẩn:
- Tiến hành test nước 24–48 giờ theo TCVN 4519:1988, đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ.
- Quan sát toàn bộ mặt sàn, đánh dấu và xử lý lại các vị trí hở, bong bóng hoặc rò thấm trước khi bàn giao.
Các Lỗi Thi Công Chống Thấm Sàn Bê Tông Nhẹ Thường Gặp & Cách Khắc Phục
7 lỗi thi công chống thấm sàn bê tông nhẹ phổ biến bao gồm: bỏ sót mạch ghép, thi công trên nền ẩm, quét vật liệu quá mỏng, không xử lý chân tường, thiếu lớp bảo vệ và dùng sai vật liệu, dẫn đến thấm dột hoặc bong tróc màng chống thấm. Việc xử lý đúng kỹ thuật, kiểm soát độ ẩm, thi công đủ định mức và chọn vật liệu đàn hồi phù hợp sẽ khắc phục hiệu quả các sự cố này.
1. Bỏ sót mạch ghép panel
Mạch ghép là vị trí nhạy cảm nhất của sàn bê tông nhẹ, chiếm 40–50% tổng số điểm thấm được ghi nhận trong các công trình do Nhật Ngân Bình cải tạo. Khi mạch ghép không được xử lý đúng kỹ thuật, nước sẽ thấm trực tiếp vào lõi vật liệu.
Giải pháp khắc phục:
- Mở lại toàn bộ mạch ghép và vệ sinh sạch bụi, vữa yếu, tạp chất.
- Dán lưới thủy tinh gia cường và phủ lớp chống thấm đàn hồi phù hợp (PU hoặc Polymer–Cement).
2. Thi công khi nền quá ẩm
Độ ẩm cao làm giảm bám dính của màng chống thấm và gây bong tróc chỉ sau vài tháng sử dụng. Nhiều công trình sử dụng vật liệu tốt nhưng vẫn thất bại chỉ vì nền không đạt độ ẩm tiêu chuẩn.
Giải pháp khắc phục:
- Sấy khô nền bằng quạt nhiệt, đèn hồng ngoại hoặc máy hút ẩm công suất lớn.
- Kiểm soát lại độ ẩm, bảo đảm < 12% trước khi thi công lớp chống thấm.
3. Quét chống thấm quá mỏng
Lỗi này xảy ra khi đơn vị thi công giảm định mức vật liệu để tiết kiệm chi phí, khiến màng chống thấm không đủ độ dày thiết kế. Theo kinh nghiệm của Nhật Ngân Bình, phần lớn sự cố này xảy ra ở khu vực nhà vệ sinh và ban công.
Giải pháp khắc phục:
- Đo kiểm lại định mức thực tế và xác định khu vực thiếu vật liệu.
- Thi công bù lớp bổ sung đúng theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường 1.5–2 kg/m² đối với Polymer–Cement).

4. Không xử lý chân tường
Chân tường là vùng giao tiếp giữa tường và sàn, nơi dễ xảy ra mao dẫn ngược. Bỏ qua khu vực này sẽ khiến nước thấm lên chân tường dù bề mặt sàn đã được chống thấm tốt.
Giải pháp khắc phục:
- Tạo bo góc bằng vữa không co ngót để giảm ứng suất tập trung.
- Phủ chống thấm lên cao 20–30 cm quanh chân tường nhằm tạo dải bảo vệ liên tục.
5. Không có lớp bảo vệ sau thi công
Nhiều hệ chống thấm bị hư hỏng chỉ vì không có lớp bảo vệ cơ học, dẫn đến màng bị trầy xước hoặc bị xé rách khi thi công các lớp hoàn thiện tiếp theo.
Giải pháp khắc phục: Bổ sung lớp vữa bảo vệ hoặc lớp cán nền chống nứt, bảo đảm độ dày ≥ 20mm để bảo vệ màng chống thấm phía dưới.
Theo báo cáo kỹ thuật ngành xây dựng (2023), màng chống thấm không được bảo vệ có khả năng bị rách, xước tăng gấp 4 lần so với hệ có lớp vữa bảo vệ ≥ 20 mm.

6. Dùng sai vật liệu chống thấm
Vật liệu chống thấm không phù hợp với kết cấu đàn hồi của sàn ALC sẽ nhanh chóng bị nứt, bong hoặc mất liên kết. Đây là lỗi phổ biến khi các đội thợ sử dụng CT11A hoặc xi măng chống thấm cho những vị trí chịu co giãn lớn.
Giải pháp khắc phục: Chuyển sang vật liệu có độ đàn hồi cao như PU hoặc Polymer–Cement, phù hợp với biến dạng nhiệt và co ngót của sàn bê tông nhẹ.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Chống Thấm Sàn Bê Tông Nhẹ
1. Làm sao để chống thấm hiệu quả cho tấm bê tông lót sàn?
Tấm bê tông lót sàn nên phủ lớp chống thấm đàn hồi trước khi lát gạch hoặc hoàn thiện, đặc biệt ở nhà vệ sinh, ban công và khu vực tiếp xúc nước thường xuyên.
2. Sàn bê tông trong nhà lắp ghép bê tông nhẹ có cần chống thấm không?
Có. Các sàn bê tông trong nhà lắp ghép bê tông nhẹ thường có tỷ trọng thấp và nhiều mạch ghép, dễ hút nước, đặc biệt ở khu vực nhà vệ sinh, ban công hoặc chân tường. Do đó, chống thấm là bước cần thiết để ngăn ngừa thấm dột, bong tróc và nứt vi mô.
3. Sàn bê tông từ bê tông xốp có dễ thấm không?
Các sàn bê tông xốp có độ rỗng cao và tỷ trọng thấp, do đó khả năng hút nước lớn hơn bê tông đặc từ 30–40%. Nếu không xử lý chống thấm đúng kỹ thuật, nước dễ thấm qua mạch ghép, chân tường và các vị trí ống xuyên sàn.
4. Địa chỉ nào phân phối bê tông nhẹ uy tín, chất lượng?
Nhật Ngân Bình là địa chỉ phân phối tấm bê tông nhẹ khí chưng áp ALC uy tín tại Việt Nam, chuyên cung cấp vật liệu chất lượng cho các công trình dân dụng và nhà lắp ghép bê tông nhẹ.
Ưu điểm khi chọn Nhật Ngân Bình:
- Chất lượng đạt chuẩn quốc tế: Tấm ALC có tỷ trọng 500–800kg/m³, cấu trúc bọt khí đồng đều, giảm trọng lượng kết cấu nhưng vẫn đảm bảo chịu lực tốt.
- Độ rỗng kiểm soát tốt: Hút nước thấp hơn so với các sản phẩm bê tông rỗng thông thường, hạn chế thấm dột khi thi công sàn, trần hay mái bê tông nhẹ.
- Tiêu chuẩn thi công minh bạch: Cung cấp hướng dẫn kỹ thuật rõ ràng, phù hợp cho các công trình sử dụng tấm bê tông lót sàn, vách bê tông nhẹ và trần bê tông nhẹ.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn giải pháp chống thấm hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ công trình.
- Nguồn cung ổn định: Phù hợp cho dự án lớn, nhà lắp ghép bê tông nhẹ hoặc các công trình dân dụng yêu cầu vật liệu chất lượng đồng đều.
Nhờ những ưu điểm này, Nhật Ngân Bình trở thành lựa chọn tin cậy cho các chủ thầu và kỹ sư khi cần bê tông nhẹ đảm bảo hiệu quả chống thấm và độ bền lâu dài. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết.
