Bê tông nhẹ là loại bê tông có tỷ trọng thấp, dao động từ 500 đến 1.850 kg/m³, nhẹ hơn 25-70% so với bê tông thường (2.300 – 2.500 kg/m³). Vật liệu này mang lại 6 lợi ích chính: trọng lượng nhỏ, cách âm – cách nhiệt hiệu quả, thi công dễ dàng, đa dạng ứng dụng, tiết kiệm chi phí dài hạn và thân thiện môi trường.
Tuy nhiên, bê tông nhẹ có 5 hạn chế cần lưu ý gồm: cường độ chịu lực và độ bền chưa cao, khả năng chống thấm kém, chi phí sản xuất lớn, thi công đòi hỏi kỹ thuật và độ bám dính hạn chế.
Trên thị trường hiện có 4 loại bê tông nhẹ phổ biến là: Bê tông khí chưng áp (AAC/ALC), bê tông xốp (EPS), bê tông bọt và bê tông không có cốt liệu mịn. Với nhiều công dụng nổi bật, loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, cao ốc, khách sạn, trường học, cầu đường, vỉa hè, bãi đỗ xe và nhà xưởng.
Khi chọn mua bê tông nhẹ, cần căn cứ vào mục đích sử dụng, kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật sản phẩm, lựa chọn thương hiệu uy tín với vật tư phụ trợ đồng bộ. Đặc biệt, cần đánh giá chi phí tổng thể của toàn bộ dự án.
Để hiểu hơn về bê tông nhẹ cũng như có những lựa chọn phù hợp, cùng Nhật Ngân Bình tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau!

Bê tông nhẹ có những đặc điểm nổi bật gì?
Bê tông nhẹ là loại bê tông có khối lượng thể tích nhỏ hơn bê tông thường, thường dao động từ 500kg/m3-1850 kg/m3 (so với bê tông thường khoảng 2.300 – 2.500 kg/m³).
Bê tông nhẹ có trọng lượng nhỏ, cách nhiệt – cách âm tốt, dễ thi công, đa dạng sản phẩm, tiết kiệm chi phí dài hạn và thân thiện môi trường. Tuy nhiên, loại vật liệu này có cường độ chịu lực thấp, chống thấm và độ bền hạn chế, giá thành cao, thi công đòi hỏi kỹ thuật và khả năng bám dính kém.
Bê tông nhẹ mang lại ưu điểm gì?
Bê tông nhẹ sở hữu 6 ưu điểm sau:
- Khối lượng nhẹ: Giúp giảm tải trọng công trình, tiết kiệm thép, bê tông cốt thép và chi phí móng, đặc biệt hữu ích cho nhà cao tầng hay công trình cải tạo.
- Cách nhiệt và cách âm: Cấu trúc rỗng giúp giảm 30-50 dB tiếng ồn và cách nhiệt gấp 2-3 lần so với bê tông thường. Nhờ đó, công trình tiết kiệm năng lượng điều hòa, mát mẻ hơn vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Thi công nhanh: Có thể sản xuất thành block, panel, tấm lắp ghép, dễ vận chuyển và lắp đặt, rút ngắn tiến độ xây dựng.
- Đa dạng sản phẩm: Nhiều loại như bê tông bọt, AAC, polystyrene, keramzit, đáp ứng nhiều nhu cầu xây dựng.
- Hiệu quả kinh tế: Dù giá ban đầu cao hơn, nhưng tiết kiệm chi phí kết cấu và năng lượng khi sử dụng.
- Thân thiện môi trường: Tận dụng phế thải công nghiệp, giảm khai thác tài nguyên và ô nhiễm môi trường.
Bê tông nhẹ có những hạn chế gì cần lưu ý?
Bê tông nhẹ sở hữu 7 nhược điểm sau:
- Cường độ chịu lực thấp: Không phù hợp cho cột, dầm, kết cấu chính, chủ yếu dùng cho tường, vách ngăn, sàn nhẹ.
- Độ bền cơ học hạn chế: Dễ nứt, mẻ cạnh khi va đập hoặc vận chuyển.
- Khả năng chống thấm kém: Dễ hút nước, cần xử lý bề mặt chống thấm.
- Chi phí sản xuất cao: Một số loại như AAC/ALC đòi hỏi công nghệ hiện đại, giá thành cao hơn gạch nung.
- Thi công yêu cầu kỹ thuật: Cần thợ lành nghề và vữa, dụng cụ chuyên dụng để tránh nứt gãy.
- Bám dính kém: Không giữ vít, đinh, bu lông tốt, cần phụ kiện chuyên dụng.
- Chịu lửa và thời tiết hạn chế: Một số loại kém bền trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
Có bao nhiêu loại bê tông nhẹ phổ biến hiện nay?
Theo đánh giá của Nhật Tân Bình, 4 loại bê tông nhẹ phổ biến gồm có: Bê tông khí chưng áp, bê tông xốp, bê tông bọt và bê tông không có cốt liệu mịn.
1. Bê tông khí chưng áp (AAC/ALC)
Bê tông khí chưng áp được sản xuất bằng cách thêm chất tạo khí (như bột nhôm 0,05-0,08%) vào hỗn hợp xi măng, cát và nước, sau đó chưng áp ở nhiệt độ 180-200°C và áp suất 0,8-1,2 MPa trong 8-12 giờ. Quá trình này tạo ra vô số lỗ rỗng khí nhỏ bên trong, giúp bê tông có trọng lượng nhẹ.
- Ưu điểm: Khối lượng chỉ 400-800 kg/m³, khả năng cách âm đạt 35-45 dB và cách nhiệt gấp 3-4 lần bê tông thường, chống cháy tốt, thân thiện môi trường.
- Ứng dụng: Dùng nhiều trong xây tường bao, tường ngăn, sàn và mái nhà ở dân dụng và công nghiệp.
2. Bê tông xốp (EPS)
Bê tông EPS là một loại bê tông nhẹ được tạo ra bằng cách trộn hạt xốp EPS (Polystyrene giãn nở) hoặc bọt polystyrene với vữa xi măng và nước (có thể bao gồm cát mịn)
- Ưu điểm: Bê tông EPS nổi bật nhờ trọng lượng cực nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, đồng thời có thể đạt cường độ chịu nén lên đến 20 MPa ở các cấp độ kết cấu.
- Ứng dụng: Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi làm lớp cách nhiệt, chống nóng cho mái và sàn, cũng như làm tường ngăn hoặc các cấu kiện chịu lực nhẹ trong nhà ở và công trình dân dụng.
3. Bê tông bọt (Foam Concrete)
Bê tông bọt được tạo ra bằng cách trộn 2-8% bọt khí ổn định vào hỗn hợp xi măng, cát, nước và phụ gia. Mật độ bọt đạt 40-80 kg/m³, phân bố đều trong khối bê tông.
- Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, thi công dễ dàng và linh hoạt.
- Ứng dụng: Thường dùng để đổ sàn, mái chống nóng, lấp đầy các khoảng trống trong kết cấu, làm lớp cách âm hoặc cách nhiệt.
4. Bê tông không có cốt liệu mịn (No-Fines Concrete)
Bê tông không có cốt liệu mịn chỉ sử dụng cốt liệu thô (sỏi, đá dăm) kết hợp với xi măng hoặc polymer, không có cát nên tạo ra các khoảng hở lớn giữa các hạt.
- Ưu điểm: Có độ rỗng cao, thoát nước nhanh, khối lượng nhẹ hơn bê tông thường.
- Ứng dụng: Dùng cho các công trình cần thoát nước tốt như lớp nền đường, bãi đậu xe, sàn thấm nước và một số hạng mục cảnh quan.
Bảng so sánh các loại bê tông nhẹ:
Loại bê tông nhẹ | Khối lượng riêng (kg/m³) | Cường độ chịu nén (MPa) | Ưu điểm nổi bật |
Bê tông khí chưng áp (AAC/ALC) | 400 – 800 | 2.5 – 7.5 | Cách nhiệt & Cách âm tối ưu; Chống cháy; Sản phẩm đồng bộ. |
Bê tông xốp (EPS) | 300 – 1200 | 1 – 20 | Siêu nhẹ; Cách nhiệt tuyệt vời; Đạt cường độ kết cấu. |
Bê tông bọt (Foam Concrete) | 600 – 1600 | 2 – 7 | Linh hoạt đổ tại chỗ; Cách nhiệt & Cách âm tốt. |
Bê tông không có cốt liệu mịn (No-Fines Concrete) | 1400 – 1800 | 5 – 15 | Độ rỗng cao; Thoát nước cực nhanh; Giảm tải trọng. |
Bê tông nhẹ được ứng dụng trong lĩnh vực nào?
Bê tông nhẹ được ứng dụng trong 5 lĩnh vực chính: xây dựng dân dụng (nhà ở, cao ốc), công trình thương mại – dịch vụ (khách sạn, trường học), hạ tầng giao thông (cầu đường, vỉa hè), công trình thoát nước (bãi đỗ xe thấm) và công nghiệp (nhà xưởng, kho lạnh).
1. Trong xây dựng dân dụng
Bê tông nhẹ được sử dụng cho 4 hạng mục chính: tường bao, tường ngăn, sàn và mái. Theo khảo sát của Nielsen năm 2024, hơn 70% các dự án nhà ở hiện đại áp dụng vật liệu này cho biệt thự, chung cư và cao ốc. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng nhẹ, loại vật liệu này không chỉ giúp công trình bền chắc mà còn tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.
2. Trong công trình thương mại – dịch vụ
Các tòa nhà văn phòng, khách sạn, bệnh viện, trường học hay trung tâm thương mại đều ưu tiên sử dụng bê tông nhẹ cho tường và sàn nhằm đạt được hiệu quả chống ồn, chống cháy và cách nhiệt. Điều này góp phần nâng cao chất lượng không gian và sự an toàn cho người sử dụng.
3. Trong hạ tầng giao thông
Bê tông cốt liệu nhẹ được ứng dụng trong xây dựng cầu, sàn và mặt đường. Với ưu điểm trọng lượng nhỏ nhưng vẫn đảm bảo cường độ chịu lực, nó giúp giảm tải trọng bản thân công trình, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho các công trình cầu đường.
4. Trong công trình thoát nước và cảnh quan
Bê tông rỗng, đặc biệt là bê tông không có cốt liệu mịn, được dùng phổ biến trong vỉa hè, công viên, sân thể thao hay bãi đỗ xe thấm nước. Tính năng này vừa giảm thiểu hiện tượng ngập úng vừa thân thiện với môi trường.
5. Trong công nghiệp và xây dựng đặc thù
Các công trình như nhà tiền chế, kho lạnh, xưởng sản xuất hoặc nhà container thường sử dụng bê tông nhẹ do yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và tốc độ thi công. Đây là giải pháp tối ưu cho những dự án cần tiến độ nhanh mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Lưu ý gì khi chọn mua bê tông nhẹ?
Để đảm bảo công trình bền vững và đạt được hiệu quả kinh tế như mong muốn, bạn cần lưu ý 5 yếu tố cốt lõi sau khi quyết định mua bê tông nhẹ:
1. Phù hợp với mục đích sử dụng
Đây là yếu tố quan trọng nhất, quyết định loại vật liệu bạn cần mua.
- Nếu cần kết cấu chịu lực (sàn, tường chịu lực): Bạn phải chọn loại bê tông nhẹ có Cường độ chịu nén cao (thường từ 5 MPa trở lên), ví dụ như một số loại Bê tông cốt liệu nhẹ hoặc Tấm ALC có cốt thép gia cường.
- Nếu cần cách nhiệt và lấp đầy (tường ngăn, mái chống nóng): Bạn nên ưu tiên loại có Khối lượng riêng thấp (dưới 800 kg/m³), như Bê tông bọt hoặc Bê tông AAC/ALC mật độ thấp.
2. Kiểm tra thông số kỹ thuật
Không chỉ dựa vào tên gọi, bạn cần kiểm tra trực tiếp các thông số trên chứng chỉ chất lượng sản phẩm:
- Kiểm tra Khối lượng riêng: Đảm bảo tỷ trọng đúng như cam kết để không làm tăng tải trọng thiết kế của móng.
- Kiểm tra Hệ số dẫn nhiệt: Đối chiếu thông số này với tiêu chuẩn năng lượng để đảm bảo khả năng cách nhiệt thực sự hiệu quả.
- Độ dày tấm/khối: Chọn độ dày (ví dụ 100 mm,150 mm,…) phù hợp với yêu cầu về khả năng chịu lực, cách âm và chống cháy của vị trí lắp đặt.
3. Chất lượng và thương hiệu nhà cung cấp
Chất lượng sản phẩm bê tông nhẹ phụ thuộc rất lớn vào công nghệ và quy trình sản xuất (đặc biệt là đối với AAC/ALC).
- Chứng nhận: Ưu tiên các đơn vị có Chứng chỉ hợp quy (CQ) và Chứng chỉ chất lượng (ISO).
- Quy mô sản xuất: Chọn mua từ các nhà máy hoặc đại lý lớn, uy tín, có khả năng cung ứng ổn định và đồng bộ về chất lượng.
- Tư vấn kỹ thuật: Nhà cung cấp tốt phải có đội ngũ am hiểu kỹ thuật để tư vấn chính xác loại sản phẩm và hướng dẫn thi công chuyên biệt.
4. Tính đồng bộ của vật tư phụ trợ
Bê tông nhẹ, đặc biệt là AAC/ALC, yêu cầu các vật tư phụ trợ chuyên dụng để đảm bảo độ bền của tường và sàn.
- Vữa dán/Keo dán chuyên dụng: Phải mua vữa chuyên dụng có độ bám dính cao, không bị co ngót và phù hợp với đặc tính vật liệu nhẹ.
- Phụ kiện liên kết: Đảm bảo nhà cung cấp có đủ các phụ kiện như lưới thép, bát treo, tắc kê (vít nở) chuyên dụng để xử lý mối nối và treo đồ vật.
5. Xem xét chi phí tổng thể
Đừng chỉ nhìn vào giá đơn vị sản phẩm ban đầu mà bỏ qua các yếu tố sau:
- Chi phí vận chuyển: Tấm bê tông nhẹ là vật liệu cồng kềnh, chi phí vận chuyển có thể chiếm tỷ trọng đáng kể tùy theo khoảng cách công trình.
- Chi phí nhân công: Mặc dù thi công nhanh nhưng yêu cầu kỹ thuật cao hơn, nên chi phí thợ chuyên nghiệp có thể khác biệt.
- Chi phí chống thấm/hoàn thiện: Xem xét chi phí xử lý bề mặt, chống thấm và hoàn thiện có đơn giản hơn so với vật liệu truyền thống hay không.
Những câu hỏi liên quan tới bê tông nhẹ
1. Bê tông nhẹ có bền bằng bê tông truyền thống không?
Bê tông nhẹ có độ bền và tuổi thọ cao, thường từ 50-100 năm, nhưng cường độ chịu nén thường thấp hơn bê tông thường và chủ yếu được dùng cho các cấu kiện không hoặc bán chịu lực.
Xem thêm bài viết Lịch sử hình thành công nghệ bê tông nhẹ để hiểu hơn về loại vật liệu này.
2. Trần bê tông nhẹ có bị thấm nước, ẩm mốc không?
Trần bê tông nhẹ có thể bị thấm nước nếu không được xử lý chống thấm đúng kỹ thuật do vật liệu có cấu trúc rỗng. Tuy nhiên, nếu được thi công và bảo dưỡng lớp chống thấm bề mặt tiêu chuẩn, trần sẽ hoạt động hiệu quả và hạn chế tối đa hiện tượng ẩm mốc.
3. Chi phí thi công bê tông nhẹ có đắt hơn gạch truyền thống không?
Giá vật liệu ban đầu có thể cao hơn, nhưng chi phí tổng thể thường thấp hơn do tiết kiệm được chi phí móng, kết cấu thép, nhân công và giảm chi phí năng lượng lâu dài nhờ khả năng cách nhiệt.
4. Có những công trình tiêu biểu nào sử dụng bê tông nhẹ ở Việt Nam?
5 công trình sử dụng bê tông nhẹ ở Việt Nam tiêu biểu gồm: FLC Luxury Hotel Quy Nhơn, Sun Grand City Quang An Residence, Marriot Đà Nẵng, Chung cư Apec Aqua Bắc Giang và Chung Cư Thái Nguyên Tower.
5. Làm thế nào để thi công bê tông nhẹ đúng kỹ thuật?
Thi công bê tông nhẹ đúng kỹ thuật cần:
- Chọn đúng loại bê tông phù hợp với mục đích sử dụng.
- Trộn, đổ và lắp đặt theo đúng tỷ lệ và quy trình kỹ thuật.
- Sử dụng vữa, phụ kiện chuyên dụng để tăng độ bám dính.
- Xử lý chống thấm, chống nứt cho bề mặt.
- Bảo dưỡng bê tông theo tiêu chuẩn.
- Đảm bảo thi công bởi đội ngũ thợ có tay nghề.
6. Tấm bê tông nhẹ loại nào lót sàn tốt?
Tấm bê tông nhẹ lót sàn tốt thường là tấm bê tông khí chưng áp (ALC) hoặc các loại tấm panel bê tông cốt liệu nhẹ có cốt thép gia cường, vì chúng đảm bảo được cường độ chịu lực cao, độ phẳng tốt và khả năng giảm tải trọng cần thiết cho sàn nhà.
Xem thêm bài viết Mua tấm bê tông nhẹ ALC ở đâu uy tín HCM?
7. Mua bê tông nhẹ ở đâu uy tín tại Hồ Chí Minh?
Nhật Ngân Bình là địa chỉ chuyên cung cấp bê tông nhẹ (AAC/ALC) uy tín tại Hồ Chí Minh với 2 dòng sản phẩm chính:
- Tấm bê tông nhẹ lõi thép (1–2 lõi): Được gia cố bằng thép và xử lý chống gỉ, có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho các hạng mục kết cấu.
- Tấm bê tông nhẹ không lõi: Phù hợp cho công trình chú trọng cách âm và cách nhiệt, mang lại hiệu quả chống nóng, chống ồn vượt trội.
Giá bê tông nhẹ của công ty Nhật Ngân Bình dao động trong khoảng 180.000 – 290.000 VNĐ.
Tham khảo bảng giá mới nhất:
STT | Mã SP | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ/m²) |
1 | D75-0T | Tấm BTN dày 75mm không thép | 75x600xL | m² | 180.000 |
2 | D75-1T | Tấm BTN dày 75mm 1 lớp cốt thép | 75x600xL | m² | 205.000 |
3 | D75-2T | Tấm BTN dày 75mm 2 lớp cốt thép | 75x600xL | m² | 230.000 |
4 | D100-0T | Tấm BTN dày 100mm không thép | 100x600xL | m² | 200.000 |
5 | D100-1T | Tấm BTN dày 100mm 1 lớp cốt thép | 100x600xL | m² | 245.000 |
6 | D100-2T | Tấm BTN dày 100mm 2 lớp cốt thép | 100x600xL | m² | 290.000 |
Tham khảo chi tiết bảng giá bê tông nhẹ tại Nhật Ngân Bình. Liên hệ để được tư vấn cụ thể hơn !