Việc sử dụng bê tông nhẹ trong nhà ở và công trình công nghiệp đang tăng mạnh, nhất là tại đô thị nơi yêu cầu giảm tải trọng, đẩy nhanh tiến độ và tối ưu chi phí vận hành ngày càng rõ rệt.
Theo báo cáo 2023 của Hiệp hội Xây dựng Việt Nam (VCA), mức độ ứng dụng tấm bê tông nhẹ ALC/AAC tăng trung bình 18%/năm, nhờ ưu thế vượt trội về cách nhiệt, trọng lượng nhỏ và khả năng chống cháy.
Tuy nhiên, để khai thác đúng hiệu suất vật liệu, chủ đầu tư cần nắm rõ các tiêu chí kỹ thuật khi lựa chọn, tránh rủi ro nứt, thấm, cong võng hoặc suy giảm tuổi thọ công trình.
Dựa trên kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án, Nhật Ngân Bình tổng hợp 10 tiêu chí chọn bê tông nhẹ gồm: khả năng chịu lực, hệ số cách nhiệt, độ chống cháy, tải trọng cho phép… nhằm giúp chủ đầu tư chọn đúng loại bê tông nhẹ cho từng hạng mục công trình.
Cùng tìm hiểu các tiêu chí dưới đây để lựa chọn vật liệu hiệu quả.

1. Trọng Lượng Thể Tích
Trọng lượng thể tích là yếu tố quan trọng quyết định tải trọng, khả năng chịu lực và hiệu suất cách nhiệt – cách âm của bê tông nhẹ. Các loại vật liệu phổ biến có trọng lượng trung bình từ 450–900 kg/m³, trong đó ALC và AAC thường nằm trong khoảng 500–750kg/m³, giúp giảm tải lên dầm – sàn từ 450–900 kg/m³ và tối ưu thiết kế công trình.
Vì sao trọng lượng quyết định loại bê tông nhẹ?
Trọng lượng thể tích ảnh hưởng trực tiếp đến tải trọng công trình và khả năng làm việc của toàn bộ hệ kết cấu. Khi vật liệu nhẹ hơn, móng – dầm – sàn sẽ chịu lực ít hơn, từ đó tăng độ an toàn và tối ưu hóa thiết kế. Cụ thể:
- Giảm trọng lượng giúp giảm ứng suất lên móng và hạn chế lún, đặc biệt trong khu vực nền đất yếu.
- Mật độ thấp tạo cấu trúc lỗ khí, giúp tăng hiệu quả cách âm – cách nhiệt so với bê tông truyền thống.
- Vật liệu nhẹ hỗ trợ thi công nhanh hơn do giảm nhu cầu thiết bị nâng hạ.
- Các công trình cải tạo hoặc nâng tầng thường bắt buộc chọn vật liệu có trọng lượng thấp để tránh quá tải hệ kết cấu hiện hữu.
Báo cáo của Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng IBST 2023 cho thấy: thay 1m³ bê tông nặng bằng bê tông nhẹ AAC/ALC giúp giảm 450–900 kg tải trọng lên hệ dầm – sàn.
Khoảng thông số chuẩn (500–800kg/m³)
Tiêu chuẩn quốc tế như EN 771-4:2011 và ASTM C1693 đưa ra phạm vi trọng lượng thể tích khuyến nghị cho từng dòng bê tông nhẹ, giúp chủ đầu tư dễ dàng đối chiếu khi lựa chọn vật liệu phù hợp.
Bảng dưới đây tóm tắt giá trị trung bình của 4 loại vật liệu phổ biến hiện nay:
| Loại vật liệu | Trọng lượng thể tích trung bình (kg/m³) |
| Block AAC | 500–650 |
| Panel ALC | 550–750 |
| Bê tông bọt Foam | 700–900 |
| EPS Panel | 450–550 |
Với các công trình yêu cầu cách âm cao hoặc khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt, Nhật Ngân Bình thường khuyến nghị sử dụng panel ALC khoảng 600–700 kg/m³ vì đạt độ cứng tốt mà vẫn đảm bảo hiệu suất nhiệt.

2. Cường Độ Chịu Nén & Khả Năng Chịu Lực
Cường độ chịu nén của các loại bê tông nhẹ, dao động từ 2–7,5 MPa tùy vật liệu, quyết định khả năng chịu lực và ổn định công trình. Trong đó ALC và AAC có sai số thấp (±8–10%) nên phù hợp cho cấu kiện chịu lực, còn Foam và EPS kém ổn định hơn.
Ngưỡng tiêu chuẩn TCVN – ASTM
Cường độ chịu nén là tiêu chí kỹ thuật bắt buộc phải kiểm tra trước khi quyết định sử dụng. Theo TCVN 7959:2017, cường độ chịu nén của AAC/ALC đạt từ 3,5–7,5 MPa tùy loại. Tiêu chuẩn ASTM C495 cũng cho mức đánh giá tương đương. Cụ thể:
- Block AAC: 3,5 – 5,0 MPa.
- Panel ALC: 4,0 – 7,5 MPa.
- Foam Concrete: 2,0 – 3,0 MPa (thấp hơn, không phù hợp cho cấu kiện chịu lực).
- EPS Panel: 2,5 – 4,0 MPa.
Sai số chịu lực theo từng dòng ALC/AAC/Foam
Việc phân loại vật liệu theo sai số cường độ giúp tránh nguy cơ nứt hoặc cong võng, thể hiện qua bảng sau:
| Loại bê tông | Độ sai số chịu lực | Ghi chú |
| ALC panel | ±8% | Ổn định nhất |
| AAC block | ±10% | Cần kiểm tra lô hàng |
| Foam | ±15–20% | Không khuyến nghị cho tường chịu lực |
Theo khảo sát thi công năm 2024 của Nhật Ngân Bình, gần 30% lỗi nứt tường xuất phát từ việc sử dụng bê tông bọt Foam không đạt chuẩn cường độ.

3. Hệ Số Hút Nước Và Khả Năng Chống Thấm
Bê tông nhẹ dễ thấm do cấu trúc mao quản và liên kết rỗng, nhưng khả năng hút nước phụ thuộc vào mật độ vật liệu, công nghệ chưng áp và xử lý bề mặt.
Trong các loại phổ biến, ALC/AAC hút nước trung bình 25–40 %, Foam cao hơn 40–60 %, còn EPS gần như không hút nước nhờ lõi xốp.
Vì sao bê tông nhẹ dễ thấm?
Nhiều người lo ngại bê tông nhẹ dễ thấm, nguyên nhân đến từ cấu trúc mao quản. Theo phân tích của Japan Autoclaved Concrete Association (2023), AAC/ALC có hệ thống lỗ rỗng kín – liên kết yếu nên hút nước chủ yếu qua mao quản nhỏ.
Tuy nhiên, khả năng thấm phụ thuộc vào:
- Mật độ vật liệu.
- Công nghệ chưng áp.
- Xử lý bề mặt và mối nối.
So sánh hệ số hút nước theo từng loại
Để lựa chọn đúng vật liệu cho các hạng mục tường ngoài, sàn kỹ thuật hay khu vực ẩm ướt, việc đánh giá hệ số hút nước của từng loại bê tông nhẹ là rất quan trọng.
Bảng số liệu dưới đây tổng hợp theo phổ giá trị được công bố trong các tiêu chuẩn thử nghiệm vật liệu gốc xi măng:
| Loại vật liệu | Hệ số hút nước (%) |
| ALC Panel | 25–35 |
| AAC Block | 30–40 |
| Foam Concrete | 40–60 |
| EPS Panel | Rất thấp (do lõi xốp) |

4. Khả Năng Cách Nhiệt – Cách Âm
Bê tông nhẹ nói chung có hệ số dẫn nhiệt thấp (λ-value 0,10–0,25 W/mK) giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, đồng thời khả năng giảm âm từ 25–48 dB nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc, hiệu quả hơn nhiều so với tường gạch truyền thống.
Hệ số dẫn nhiệt (λ-value)
Hệ số dẫn nhiệt là chỉ số quan trọng trong các công trình xanh, thể hiện khả năng cách nhiệt của vật liệu. Theo ISO 10456, các loại bê tông nhẹ phổ biến có λ-value thấp hơn nhiều so với bê tông nặng, giúp giảm nhiệt độ bề mặt và tiết kiệm năng lượng:
- ALC Panel: 0,12–0,16 W/mK.
- AAC Block: 0,10–0,14 W/mK.
- Foam Concrete: 0,18–0,25 W/mK.
- EPS Panel: 0,10–0,14 W/mK.
- Tường gạch đất nung: 0,56–0,81 W/mK.
Hệ số giảm âm (dB)
Khả năng cách âm giúp nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc. Theo số liệu từ Viện Âm học Hoa Kỳ (ASA) 2024, các loại bê tông nhẹ có mức giảm âm khác nhau:
- Panel ALC 100 mm: 38–42 dB; 150 mm: 45–48 dB.
- EPS Panel: 28–32 dB.
- Foam Concrete: 25–30 dB.
- AAC Block 100–150 mm: 35–42 dB.
Các thông số này cho thấy bê tông nhẹ nói chung vừa cách nhiệt vừa giảm tiếng ồn hiệu quả, với hiệu suất cao hơn so với vật liệu truyền thống.

5. Độ Ổn Định – Biến Dạng Nhiệt
Các loại bê tông nhẹ nói chung có hệ số giãn nở thấp (7–10 × 10⁻⁶/K) và khả năng giữ cường độ ≥90% sau nhiều chu kỳ ngâm – sấy, giúp duy trì hình dạng ổn định, giảm nứt, cong võng và đảm bảo tuổi thọ công trình.
Hệ số giãn nở
Hệ số giãn nở xác định mức độ co giãn của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi, ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định kết cấu, cụ thể:
- Panel ALC / AAC / Foam / EPS: 7–10 × 10⁻⁶/K.
- Thấp hơn nhiều so với thép và thạch cao.
- Giúp duy trì hình dạng ổn định trong môi trường nóng ẩm hoặc nhiệt độ biến động nhanh.
Khả năng bền nhiệt – bền ẩm
Khả năng giữ cường độ dưới tác động nhiệt và ẩm là yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ công trình.
- Hầu hết bê tông nhẹ duy trì ≥90% cường độ sau nhiều chu kỳ ngâm – sấy
- Phù hợp cho tường bao, sàn nhẹ và vách kỹ thuật
- Giảm nguy cơ nứt, cong võng và mất ổn định kết cấu
Nghiên cứu năm 2022 của Đại học Tokyo – Khoa Kỹ thuật Xây dựng chỉ ra rằng panel ALC vẫn giữ 90% cường độ ban đầu sau 50 chu kỳ ngâm – sấy, minh chứng cho khả năng bền nhiệt và bền ẩm vượt trội.

6. Chống Cháy
Các loại bê tông nhẹ có khả năng chống cháy khác nhau, với ALC/AAC duy trì kết cấu lâu hơn (120–240 phút) trong khi EPS và Foam chịu lửa kém hơn. Việc nắm rõ fire rating giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng hạng mục công trình.
Thời gian chịu lửa (Fire Rating)
Thời gian chịu lửa (fire rating) phản ánh khả năng vật liệu duy trì kết cấu và hạn chế lan truyền lửa. Bảng so sánh fire rating 4 vật liệu bê tông nhẹ phổ biến:
| Vật liệu | Fire Rating |
| ALC 100 mm | 180–240 phút |
| AAC Block | 120–180 phút |
| EPS Panel | 20–40 phút (phụ thuộc lớp xi măng) |
| Foam Concrete | 60–90 phút |
Theo Tiêu chuẩn Phòng cháy Chữa cháy Nhật Bản JIS A1304, panel ALC dày 100mm có fire rating ≥ 180 phút, trong khi Foam Concrete chỉ đạt 60–90 phút do cấu trúc rỗng và khả năng chống cháy kém.
So sánh ALC vs EPS vs Foam
Hiểu rõ tính chất cháy của từng vật liệu giúp lựa chọn đúng cho từng hạng mục công trình.
- ALC: Không cháy, không sinh khói độc.
- EPS: Lõi xốp có thể nóng chảy nếu nhiệt độ vượt 100°C.
- Foam: Cháy âm ỉ, sinh khói.
Nhật Ngân Bình khuyến nghị dùng ALC cho phòng kỹ thuật, trục giao thông, nhà xưởng do độ an toàn và độ bền cao.

7. Độ Dày & Cấu Hình Panel Phù Hợp
Độ dày và cấu hình panel bê tông nhẹ quyết định khả năng chịu lực, hiệu suất cách nhiệt và tải trọng lên kết cấu. Với độ dày khuyến nghị từ 75–200mm tùy hạng mục, tiêu chí này giúp tối ưu chi phí thi công và đảm bảo an toàn cho tường, sàn, mái.
Tường – sàn – mái nên chọn độ dày bao nhiêu?
Để cân bằng giữa khả năng chịu lực, cách nhiệt và chi phí, 4 hạng mục công trình sau đây cần độ dày panel phù hợp với mục đích sử dụng.
| Ứng dụng | Độ dày khuyến nghị |
| Tường ngăn | 75–125 mm |
| Tường bao | 100–200 mm |
| Sàn nhẹ | 100–150 mm |
| Mái | 125–150 mm |
Theo kinh nghiệm thi công của Nhật Ngân Bình, trong các công trình nhà ở 3–5 tầng, panel dày 100mm là lựa chọn phổ biến nhất, vừa đảm bảo tải trọng hợp lý, vừa tối ưu chi phí thi công.
Tải trọng tương ứng
Trọng lượng panel ảnh hưởng trực tiếp đến thiết kế dầm, sàn, móng và khả năng cải tạo, nâng tầng của công trình. Cụ thể:
- Panel 75 mm: 50–55 kg/m².
- Panel 100 mm: 60–75 kg/m².
- Panel 150 mm: 90–110 kg/m².
Điều này giúp chủ đầu tư và kỹ sư tính toán tải trọng chính xác, tránh quá tải hệ kết cấu.

8. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Và Chứng Nhận Chất Lượng
Các panel bê tông nhẹ phải tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế như TCVN, ASTM, EN, ISO, đảm bảo cơ lý, độ bền và thân thiện môi trường. Việc kiểm định lô hàng trước thi công giúp đảm bảo sai số kích thước, cường độ nén và độ phẳng, từ đó duy trì chất lượng và an toàn lâu dài cho công trình.
Các tiêu chuẩn (TCVN, ASTM, ISO, EN)
Việc kiểm tra vật liệu theo tiêu chuẩn quốc tế đảm bảo panel ALC đạt yêu cầu về cơ lý, độ bền và thân thiện môi trường.
- TCVN 7959:2017: Bê tông khí chưng áp (độ nén, độ rỗng, giãn nở).
- ASTM C495: Thử nghiệm cường độ nén (Compressive Strength).
- EN 12602: Panel bê tông nhẹ, kiểm tra cơ lý toàn diện.
- ISO 9001: Hệ thống quản lý chất lượng sản xuất.
- ISO 14021: Nhãn xanh, chứng nhận thân thiện môi trường.
Tất cả panel phân phối đều được kiểm định đồng bộ, đạt các chứng nhận trên, đảm bảo an toàn và độ bền dài hạn cho công trình.
Cách kiểm tra lô hàng đạt chuẩn
Kiểm tra kỹ lô hàng trước khi thi công giúp giảm rủi ro nứt vỡ, sai kích thước và đảm bảo chất lượng thực tế. Cần thực hiện 4 bước sau:
- Kiểm tra mã lô, số Ca sản xuất.
- Đo sai số kích thước (±1,5 mm).
- Thử cường độ nén bằng mẫu chuẩn.
- Kiểm tra độ phẳng và độ rỗng.
Nhờ quy trình này, Nhật Ngân Bình đảm bảo mỗi lô panel cung cấp cho công trình đều đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và ổn định chất lượng.

9. Chi Phí Đầu Tư & Chi Phí Vận Hành
Chi phí đầu tư bê tông nhẹ dao động 140.000–510.000 VNĐ/m² tùy loại, giúp chủ đầu tư cân đối ngân sách. Nhờ tuổi thọ cao và khả năng cách nhiệt, các vật liệu này còn tiết kiệm điện và chi phí bảo trì, phù hợp với nhà cao tầng, văn phòng và nhà xưởng.
Giá theo loại vật liệu
Để giúp chủ đầu tư dễ dàng cân đối ngân sách, bảng sau tổng hợp giá tham khảo của các loại vật liệu bê tông nhẹ phổ biến trên thị trường hiện nay.
| Loại vật liệu | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
| ALC Panel (tấm bê tông khí chưng áp) | ~180.000 – 290.000. Giá phụ thuộc độ dày (75–100mm), có/không lưới thép và tiêu chuẩn sản xuất của từng đơn vị. |
| AAC Block (gạch bê tông khí) | ~140.000 – 350.000 (tùy quy cách & độ dày). |
| EPS Panel (tấm EPS cốt thép / panel EPS) | ~170.000 – 510.000 (thay đổi theo độ dày, lõi EPS và lớp thép gia cường). |
| Foam Concrete / Bê tông xốp | ~150.000 – 400.000 (phụ thuộc công thức, tỷ trọng và yêu cầu hoàn thiện). |
Tính hiệu quả dài hạn (tiết kiệm điện)
Khả năng cách nhiệt của các loại bê tông nhẹ giúp giảm nhiệt truyền vào công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành, đặc biệt phù hợp với:
- Nhà cao tầng: Giảm tải nhiệt cho hệ thống điều hòa, tiết kiệm điện năng.
- Văn phòng, khách sạn: Duy trì nhiệt độ ổn định, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Nhà xưởng, khu công nghiệp: Hạn chế nhiệt độ bên trong, giảm chi phí làm mát và bảo trì thiết bị.

10. Phù Hợp Ứng Dụng Thực Tế
Việc chọn đúng loại bê tông nhẹ và độ dày phù hợp cho từng hạng mục – từ tường bao, tường ngăn đến sàn, mái và vách kỹ thuật – giúp tối ưu hiệu suất, giảm nứt vỡ và nâng cao tuổi thọ công trình.
Mỗi vật liệu có ưu điểm riêng về trọng lượng, cách nhiệt, chống cháy và khả năng chịu lực, nên lựa chọn dựa trên yêu cầu chịu tải, điều kiện môi trường và mục đích sử dụng.
Tường bao – tường ngăn
Tường bao và tường ngăn đòi hỏi vật liệu có khả năng chống nóng, cách âm, chịu lực và chống cháy. Tìm hiểu chi tiết ứng dụng 4 loại bê tông nhẹ sau đây:
- ALC Panel: Độ dày 100–200mm. Thích hợp cho tường bao, tường ngăn khách sạn, văn phòng. Ưu điểm: nhẹ, cách nhiệt tốt, chống cháy ≥180 phút, thi công nhanh, giảm nứt chân chim khi kết hợp vữa mỏng + băng thủy tinh.
- AAC Block: Độ dày 100–200mm. Thường dùng cho tường bao, tường ngăn khu dân cư, phòng học. Khả năng cách nhiệt tương đối, chống cháy 120–180 phút, chi phí thấp hơn ALC.
- Foam Concrete: Độ dày 150–200mm. Thích hợp cho tường ngăn không chịu lực hoặc vách kỹ thuật trong nhà xưởng. Khả năng chống cháy thấp hơn, dễ nứt nếu không xử lý mối nối cẩn thận.
- EPS Panel: Độ dày 80–120mm. Thường dùng cho tường ngăn trong nhà kho hoặc khu vực ít yêu cầu chịu lực. Khả năng cách nhiệt tốt nhưng chống cháy kém, cần lớp phủ xi măng bảo vệ.
Nhật Ngân Bình ghi nhận việc lựa chọn đúng loại và độ dày giúp hạn chế hiện tượng nứt chân chim lên đến 70%, đồng thời nâng cao tuổi thọ và thẩm mỹ của công trình.
Sàn – mái – vách kỹ thuật
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại bê tông nhẹ cho sàn, mái và vách kỹ thuật, với độ dày, ưu điểm và lưu ý kỹ thuật rõ ràng, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp:
| Hạng mục | Loại bê tông nhẹ | Độ dày (mm) | Ưu điểm | Lưu ý / Yêu cầu |
| Sàn nhẹ tầng lửng | ALC Panel / AAC Panel | 100–150 | Giảm tải trọng lên dầm – sàn, thi công nhanh, phù hợp nhà dân dụng 2–5 tầng và văn phòng | Kiểm tra cường độ nén ≥4,5 MPa |
| Foam Concrete | 120–180 | Thích hợp sàn không chịu tải lớn | Cần gia cố lớp bề mặt, chống nứt | |
| EPS Panel | 100–120 | Nhẹ, cách nhiệt tốt | Chịu lực thấp, chỉ dùng sàn nhẹ | |
| Mái chống nóng | ALC / AAC Panel | 125–150 | Kết hợp lớp chống nóng, giảm nhiệt độ bề mặt 4–7°C | Chống thấm kỹ lưỡng |
| Foam Concrete | 150–200 | Tăng cường cách nhiệt | Cần xử lý chống thấm kỹ lưỡng | |
| EPS Panel | 80–120 | Cách nhiệt tốt | Cần lớp phủ bảo vệ chống cháy, tia UV | |
| Vách kỹ thuật / Phòng kỹ thuật tòa nhà | ALC Panel | 100–150 | Chịu lực tốt, chống cháy ≥180 phút, cách âm 38–48 dB | Thích hợp trục giao thông và khu kỹ thuật |
| AAC Block | 100–200 | Chịu lực vừa phải, cách âm 35–42 dB, chi phí thấp | Phù hợp khu phụ trợ, không chịu tải lớn | |
| Foam Concrete | 150–200 | Dùng cho vách kỹ thuật nhà xưởng hoặc kho lạnh | Chịu lực hạn chế, chống cháy yếu | |
| EPS Panel | 80–120 | Cách âm và cách nhiệt tốt | Cần lớp phủ chống cháy cho khu vực kỹ thuật |

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiêu Chí Chọn Bê Tông Nhẹ
1. Khi nào nên dùng bê tông rỗng thay vì bê tông đặc?
Bê tông rỗng giảm tải trọng lên dầm và móng, thích hợp cho nhà lắp ghép bê tông nhẹ hoặc tấm bê tông lót sàn trên các tầng cao, giúp tiết kiệm vật liệu mà vẫn đảm bảo an toàn.
2. Độ dày tối ưu cho vách bê tông nhẹ và trần bê tông nhẹ là bao nhiêu?
Vách và trần bê tông nhẹ thường dùng độ dày 100–150mm, cân bằng khả năng chịu lực, cách âm và cách nhiệt, phù hợp cho nhà dân dụng 2–5 tầng và mái bê tông nhẹ.
3. Nên lựa chọn kích thước tấm bê tông nhẹ như thế nào cho từng hạng mục?
Để chọn kích thước tấm phù hợp với công trình, bạn cần căn cứ vào tải trọng thiết kế, khẩu độ dầm và mục đích sử dụng. Với các hạng mục tường, kích thước phổ biến là dày 75–125 mm; với sàn và mái, độ dày nên trong khoảng 100–150 mm. Chiều dài tấm thường chọn theo nhịp dầm từ 2,4–3,6 m để hạn chế mối nối, tăng độ ổn định.
4. Bê tông khí chưng áp (AAC) phù hợp với tiêu chí nào khi chọn vật liệu cho công trình?
Bê tông khí chưng áp (AAC) đáp ứng tốt tiêu chí tải trọng nhẹ (450–650kg/m³), cách nhiệt cao (λ ≈ 0,12 W/mK) và chống cháy 120–180 phút, rất phù hợp cho tường bao, tường ngăn và vách bê tông nhẹ cần độ bền – an toàn – ổn định lâu dài.
5. Gạch bê tông nhẹ nên chọn theo thông số kỹ thuật nào để đảm bảo hiệu suất sử dụng?
Gạch bê tông nhẹ nên được lựa chọn dựa trên cường độ nén (≥3,5–4 MPa), độ hút nước (<20%), kích thước chuẩn (600×200×100 mm hoặc 600×200×150 mm) và mật độ khối; lựa chọn đúng thông số giúp tường ổn định, hạn chế nứt và nâng cao hiệu quả cách âm – cách nhiệt.
6. Địa chỉ nào phân phối bê tông nhẹ uy tín, chất lượng?
Nhật Ngân Bình hiện là đơn vị chuyên phân phối tấm bê tông nhẹ khí chưng áp ALC chính hãng, phục vụ cho các hạng mục như vách bê tông nhẹ, tấm bê tông lót sàn, mái bê tông nhẹ và trần bê tông nhẹ trong cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ưu điểm khi lựa chọn Nhật Ngân Bình:
- Sản phẩm ALC đạt chuẩn TCVN & JIS, với cường độ nén ổn định ≥ 4,0 MPa, độ hút nước thấp và hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0,12–0,16 W/mK.
- Kích thước đa dạng, gồm độ dày 75–200 mm và chiều dài theo module 600–3.000 mm, dễ tối ưu theo khẩu độ và tải trọng công trình.
- Thi công nhanh, nhờ trọng lượng nhẹ hơn bê tông thường 50–60%, giảm tải kết cấu và rút ngắn thời gian từ 20–40%.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng loại tấm cho từng khu vực: tường bao, tường ngăn, sàn nhẹ, mái nhẹ.
- Chính sách giá cạnh tranh, có chiết khấu cho nhà thầu và hỗ trợ vận chuyển tùy khu vực.
Nếu bạn cần tấm bê tông nhẹ ALC chất lượng cao, hãy liên hệ ngay Nhật Ngân Bình để được tư vấn kỹ thuật và báo giá phù hợp nhất cho công trình.
